Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chủ nhật

**

禮拜天

** **

1. Cấu tạo của chữ

** 禮拜天 bao gồm hai chữ
* **禮 (lǐ):** Cúng tế, tôn trọng
* **拜 (bài):** Thờ cúng, kính nhường
**

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

** 禮拜天 có nghĩa là ngày lễ, ngày để bày tỏ lòng tôn kính và thờ cúng. **

3. Các câu ví dụ

** * **中文 (Tiếng Trung):** 今天是禮拜天,我們去拜拜吧。
**注音 (Pyin):** Jīntiān shì lǐbài tiān, wǒmen qù bàibái ba.
**Dịch sang tiếng Việt:** Hôm nay là ngày lễ, chúng ta đi lễ chùa nhé.
* **中文 (Tiếng Trung):** 每個禮拜天,他都會去教堂禮拜。
**注音 (Pyin):** Měige lǐbài tiān, tā dōu huì qù jiàotáng lǐbài.
**Dịch sang tiếng Việt:** Mỗi tuần lễ, anh ta đều sẽ đến nhà thờ lễ chùa.
**

4. Chữ phồn thể

** **禮 (lǐ):** 禮
* **Khang Hi Bộ (Kangxi radical):** 礻 (thờ phụng)
* **Số nét:** 9
**拜 (bài):** 拜
* **Khang Hi Bộ (Kangxi radical):** 手 (tay)
* **Số nét:** 6
**

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

** Trong Đạo gia, 禮拜天 có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Đạo gia coi trọng sự tôn kính và thờ cúng trời đất, tổ tiên. Ngày lễ là dịp để con người thể hiện lòng tôn kính và biết ơn đối với các thế lực siêu nhiên. Bằng cách thực hiện các nghi lễ và hành vi thờ cúng, con người có thể hòa nhập với vũ trụ và tìm kiếm sự giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH