phân tích về chữ lợi hại
**厉害 (lìhai)**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ **厉害** gồm 3 thành phần:
* **Lý 力 (sức mạnh):** Biểu thị sức mạnh thể chất hoặc tinh thần.
* **Hại 害 (tổn hại):** Biểu thị tổn thương, thiệt hại.
* **Nhân 人 (người):** Chỉ con người.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**厉害** có nghĩa chính là:
* Mạnh mẽ, lợi hại, khó đối phó.
* Khó khăn, nan giải, rắc rối.
**3. Các câu ví dụ**
* **这道题很难, 我想了一个小时也没想出来。** (zhèdào títàihěn nán, wǒ xiǎngleyīgèxiǎoshí yě méixiǎngchulai.)
* Dịch: Bài toán này khó quá, tôi đã suy nghĩ cả giờ mà vẫn không ra.
* **他是一个厉害的角色, 你可别小看他。** (tā shì yīgè lìhai derénwù, nǐ kě bié xiǎokàn tā.)
* Dịch: Anh ta là một đối thủ đáng gờm, đừng nên xem thường anh ta.
* **这件工作很厉害, 我每天都要加班到很晚。** (zhè jiàn gōngzuòhěn lìhai, wǒ měitiāndōu yào jiābāndào hěn wǎn.)
* Dịch: Công việc này rất khó khăn, tôi phải tăng ca đến rất khuya mỗi ngày.
* **这件事我处理不了, 还是交给你比较厉害。** (zhè jiàn shì wǒ chǔlǐbùliǎo, háishì jiāo gěi nǐ bǐjiào lìhai.)
* Dịch: Tôi không thể giải quyết vấn đề này, tốt hơn là giao cho bạn làm.
* **他上次考试得了100分, 厉害吧!** (tā shàngcì kǎoshìdéliǎo 100 fēn, lìhai ba!)
* Dịch: Lần trước thi cậu ấy được 100 điểm, lợi hại nhỉ!
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của **厉害** là **厲害**.
* **力:** Chữ phồn thể là **力**, có thêm nét cong dưới bộ 首.
* **害:** Chữ phồn thể là **害**, có thêm nét móc ở phía bên trái.
* **Nhân:** Chữ phồn thể là **人**, không có thay đổi.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **厉害** mang ý nghĩa triết lý sâu sắc. Nó được hiểu là:
* **Sức mạnh của vô vi:** Không cần phải thể hiện sức mạnh rõ ràng, mà thông qua sự tĩnh lặng và vô vi để chế ngự mọi thứ.
* **Sự khó khăn là cơ hội:** Những khó khăn và thử thách trong cuộc sống chính là cơ hội để tu luyện bản thân và đạt đến cảnh giới cao hơn.
* **Sự khiêm tốn và ẩn mình:** Người thực sự厉害 sẽ không khoe khoang sức mạnh của mình, mà luôn khiêm tốn và ẩn mình trong đám đông.