Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lưu loát, trôi chảy

**流利** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 流利 (liú lì) được cấu tạo từ hai bộ phận: * Bộ Thủy (氵): Biểu thị nước hoặc chất lỏng. * Bộ Kiến (见): Biểu thị nhìn hoặc thấy. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 流利 (liú lì) có nghĩa là: * Trôi chảy, suôn sẻ. * Trong sáng, thông suốt. * Thông thạo, thành thạo. **3. Các câu ví dụ** * 他说话很流利。 (Tā shuōhuà hěn liú lì.) Anh ấy nói rất lưu loát. * 这篇文章文笔流畅。 (Zhè piān wénzhāng wénbǐ liúchàng.) Bài viết này viết rất lưu loát. * 他精通英语。 (Tā jīngtōng yīngyǔ.) Anh ấy thông thạo tiếng Anh. * 她演奏钢琴非常流利。 (Tā yǎnzòu gāngqín fēicháng liú lì.) Cô ấy chơi piano rất lưu loát. * 这个程序运行得非常流畅。 (Zhège chéngxù yùnxíng dé fēicháng liúchàng.) Chương trình này chạy rất mượt mà. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 流利 là 溜溜. **Phân tích chữ phồn thể** Chữ 溜 (liū) trong chữ phồn thể có bộ Thủy (氵) ở bên trái và bộ Kiến (见) ở bên phải, giống như chữ giản thể. Tuy nhiên, bộ Kiến (见) có thêm một nét gạch ngang ở góc trên bên phải. Nét gạch ngang này đại diện cho hành động "nhìn". Khi kết hợp với bộ Thủy (氵), nó tạo ra ý nghĩa "nhìn thấy chất lỏng chảy". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 流利 (liú lì) có ý nghĩa sâu sắc. * **Tính trôi chảy, vô định:** Nó đại diện cho bản chất liên tục biến đổi và trôi chảy của vũ trụ. * **Tính trong trẻo, trong sáng:** Nó tượng trưng cho trí tuệ rõ ràng và tâm trí tĩnh lặng. * **Tính thông thạo, hiểu biết:** Nó là biểu tượng của sự giác ngộ và sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của mọi thứ. Theo Đạo gia, khi một người đạt được trạng thái 流利, họ sẽ trở nên tự nhiên, bình tĩnh và hòa hợp với Đạo. Họ sẽ có thể trôi chảy qua cuộc sống mà không bị vướng mắc vào những ham muốn hay khao khát trần tục.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH