**另外**
1. Cấu tạo của chữ
另外 (lìngwài) bao gồm hai bộ phận chính:
- **Bộ phận bên trái:** 另 (lìng) nghĩa là "khác", "khác biệt".
- **Bộ phận bên phải:** 外 (wài) nghĩa là "ngoài", "bên ngoài".
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
另外 có nghĩa là "ngoài ra", "thêm nữa", "bên cạnh đó". Nó được sử dụng để giới thiệu thông tin bổ sung hoặc các lựa chọn khác.
3. Các câu ví dụ
- **Tiếng Trung:** 今天下雨,另外还刮风。 (jīntiān xiàyǔ,lìngwài hái guāfēng.)
**Phiên âm:** Jīntiān xiàyǔ,lìngwài hái guāfēng.
**Dịch sang tiếng Việt:** Hôm nay mưa, ngoài ra còn có gió.
- **Tiếng Trung:** 除了学习,另外也要注意身体。 (chúle xuéxí,lìngwài yào zhùyì shēntǐ.)
**Phiên âm:** Chúle xuéxí,lìngwài yào zhùyì shēntǐ.
**Dịch sang tiếng Việt:** Ngoài việc học tập, bên cạnh đó cũng phải chú ý đến sức khỏe.
- **Tiếng Trung:** 这个公园风景优美,另外还有儿童游乐场。 (zhège gōngyuán fēngjǐng yōuměi,lìngwài hái yǒu értóng yóulèchǎng.)
**Phiên âm:** Zhège gōngyuán fēngjǐng yōuměi,lìngwài hái yǒu értóng yóulèchǎng.
**Dịch sang tiếng Việt:** Công viên này có cảnh đẹp, bên cạnh đó còn có sân chơi cho trẻ em.
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 另外 là 另外 (lìngwài). Nó có cấu trúc tương tự như chữ giản thể, nhưng các nét phức tạp hơn.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 另外 mang ý nghĩa sâu sắc về tính hai mặt và sự cân bằng trong vũ trụ. Nó tượng trưng cho khái niệm "lưỡng nghi", sự tương hỗ và thống nhất của đối cực. 另外 nhắc nhở chúng ta rằng thế giới luôn tồn tại những mặt đối lập, và sự cân bằng giữa chúng là thiết yếu cho sự hài hòa của cuộc sống.
Một số câu nói trong Đạo gia sử dụng 另外 để minh họa cho ý nghĩa này:
- **Tiếng Trung:** 道生一,一生二,二生三,三生万物。 (dào shēng yī,yī shēng èr,èr shēng sān,sān shēng wànwù.)
**Phiên âm:** Dào shēng yī,yī shēng èr,èr shēng sān,sān shēng wànwù.
**Dịch sang tiếng Việt:** Đạo sinh một, một sinh hai, hai sinh ba, ba sinh vạn vật.
- **Tiếng Trung:** 天地不仁,以万物为刍狗。 (tiāndì bùrén,yǐ wànwù wéi chúgǒu.)
**Phiên âm:** Tiāndì bùrén,yǐ wànwù wéi chúgǒu.
**Dịch sang tiếng Việt:** Trời đất vô tình, coi vạn vật như cỏ rác.
- **Tiếng Trung:** 有无相生,难易相成。 (yǒuwú xiāngshēng,nányì xiāngchéng.)
**Phiên âm:** Yǒuwú xiāngshēng,nányì xiāngchéng.
**Dịch sang tiếng Việt:** Có và không sinh ra nhau, khó và dễ hình thành nhau.
Những câu nói này nhấn mạnh rằng trong vũ trụ, những mặt đối lập luôn tồn tại cùng nhau, bổ sung cho nhau và cùng tạo nên sự cân bằng và hài hòa.