Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sức lực, hơi sức

## **Chữ 力气: Sức mạnh và Năng lực** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "力气" (lìqì) được cấu tạo từ hai bộ phận: * **部首 "力" (lì):** Biểu thị cho sức mạnh hoặc nỗ lực. * **Phần còn lại "气" (qì):** Biểu thị cho không khí, hơi thở hoặc năng lượng. Do đó, chữ "力气" ngụ ý đến **sự kết hợp giữa sức mạnh thể chất và năng lượng bên trong**. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "力气" có nghĩa chính là **sức mạnh** hoặc **năng lực**. Nó chỉ khả năng vật lý, tinh thần hoặc cảm xúc để thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ. **3. Các câu ví dụ** * **我需要更多的力气来搬这个重物。** (Wǒ xūyào gèngduō de lìqì lái bān zhège zhòngwù.) * _Tôi cần thêm sức mạnh để khuân vật nặng này._ * **他缺乏足够的力气来完成这项工作。** (Tā quéfā zúgòu de lìqì lái wánchéng zhèxiàng gōngzuò.) * _Anh ấy thiếu sức mạnh đủ để hoàn thành công việc này._ * **我坚信自己的力气能克服困难。** (Wǒ jiān xìn zìjǐ de lìqì néng kèfú kùnnán.) * _Tôi tin rằng sức mạnh của mình có thể vượt qua khó khăn._ * **这件艺术品展现了巨大的力气和美感。** (Zhè jiàn yìshùpǐn zhǎnxiànle jùdà de lìqì hé měigǎn.) * _Tác phẩm nghệ thuật này thể hiện sức mạnh và vẻ đẹp to lớn._ **4. Chữ phồn thể** **力气** (lìqì) Chữ phồn thể của "力气" là **力氣**. Phân tích chữ phồn thể: * **部首 "力":** Giống như chữ giản thể. * **Phần còn lại "氣":** Gồm hai bộ phận: * **Bộ "米" (mǐ):** Biểu thị cho hạt gạo. * **Bộ "气" (qì):** Biểu thị cho hơi thở hoặc năng lượng. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "力气" là một khái niệm quan trọng liên quan đến **Khí công (Qigong)** và **Tu tiên (Xiuxian)**. * **Khí công:** Sức mạnh thể chất và tinh thần được rèn luyện thông qua các bài tập thở và động tác. * **Tu tiên:** Quá trình tu luyện để đạt được sự trường sinh bất lão và sức mạnh siêu nhiên. Trong Đạo gia, "力气" được coi là **một biểu hiện của năng lượng sinh lực vũ trụ (Chân khí)**. Bằng cách rèn luyện và trau dồi lực khí, các học viên Đạo gia có thể cải thiện sức khỏe, tăng cường khả năng và đạt đến mức độ giác ngộ cao hơn. **Kết luận** Chữ "力气" thể hiện một khái niệm đa dạng về sức mạnh, năng lực và năng lượng. Từ cấu tạo của chữ đến ý nghĩa trong Đạo gia, "力气" nhấn mạnh sự kết nối giữa sức mạnh bên ngoài và bên trong, khuyến khích con người theo đuổi sự phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH