Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lấy ví dụ

**Ví dụ: Chữ "例如"** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ "例如" bao gồm hai bộ thủ: * **日 (nhật):** Biểu thị mặt trời. * **如 (như):** Biểu thị giống nhau, tương tự. **Ý nghĩa tổng thể:** So sánh, ví dụ. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ "例如" được sử dụng để: * Đưa ra ví dụ minh họa. * So sánh thứ gì đó với thứ khác. ### **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt** ---|---|---| 例如,这本书非常有趣。| lìrú, zhè běn shū fēicháng yǒuqù. | Ví dụ, cuốn sách này rất thú vị. 例如,他和我一样喜欢音乐。| lìrú, tā hé wǒ yīyàng xǐhuān yīnyuè. | Ví dụ, anh ấy cũng thích âm nhạc như tôi. 例如,小明学习很认真。| lìrú, xiǎomíng xuéxí hěn rènzhēn. | Ví dụ, Tiểu Minh học rất chăm chỉ. 例如,天上有云,地上有雾。| lìrú, tiān shàng yǒu yún, dì shàng yǒu wù. | Ví dụ, trên trời có mây, trên mặt đất có sương mù. 例如,人生就像一场戏。| lìrú, rénshēng jiù xiàng yīchǎng xì. | Ví dụ, cuộc sống giống như một vở kịch. ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "例如" là **例如**. **Phân tích chữ phồn thể:** * **日 (nhật):** Giống như chữ giản thể. * **如 (như):** Gồm hai bộ phận: "女 (nữ)" và "口 (khẩu)". "Nữ" biểu thị phụ nữ, "khẩu" biểu thị miệng. Chữ "như" có nghĩa là phụ nữ nói giống nhau. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "例如" gợi ý: * **Tâm không cố định:** Mọi thứ đều thay đổi và vô thường, giống như so sánh. * **Mọi thứ đều tương liên:** Tất cả vạn vật đều được kết nối và tương tác với nhau. * **Tìm kiếm sự đơn giản:** Tìm kiếm bản chất cơ bản và tinh túy của mọi thứ, thay vì bị phân tâm bởi sự phức tạp.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH