Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cắt tóc

## Lý Phát (理发) **1. Cấu tạo của chữ** - Bộ thủ: 刀 (Dao) - Phồn thể: 理髮 - Phiên âm: lǐ fà - Bộ phận: - 理 (Lý): Chỉ lý lẽ, trật tự, phép tắc. - 发 (Phát): Chỉ tóc, lông, lông mày. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Cắt tóc, làm tóc. **3. Các câu ví dụ** - 我要去理发店理发了。 - Wǒ qù lǐ fà diàn lǐ fà le. - Tôi đến tiệm cắt tóc để cắt tóc. - 他剪个帅气的发型。 - Tā jiǎn gè shuài qì de fà xíng. - Anh ấy cắt một kiểu tóc đẹp. - 她理了个短发。 - Tā lǐ le gè duǎn fà. - Cô ấy cắt tóc ngắn. - 理发前要先洗头。 - Lǐ fà qián yào xiān xǐ tóu. - Trước khi cắt tóc nên gội đầu. - 理发师的手艺很好。 - Lǐ fà shī de shǒu yì hěn hǎo. - Tay nghề của thợ cắt tóc rất tốt. **4. Chữ phồn thể (理髮)** **Cấu tạo:** - 部首: 刀 (刀) - 部件: - 理 (lý): Bao gồm bộ thủ 口 (Miệng) ở trên và bộ phận 音 (Âm) ở dưới. - 发 (phát): Bao gồm bộ phận 髪 (Tóc) ở trên và bộ phận 禾 (Lúa) ở dưới. **Phân tích:** * **Bộ thủ 刀 (Dao):** Biểu thị hành động cắt, tỉa. * **Bộ phận 理 (lý):** Chỉ trật tự, phép tắc. * **Bộ phận 发 (phát):** Biểu thị tóc, lông, lông mày. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "理发" được hiểu theo nghĩa rộng hơn, biểu thị cho việc cắt bỏ những thứ không cần thiết để trở về với bản chất đích thực. Tương tự như việc cắt tóc để loại bỏ phần tóc thừa, "理发" về mặt tinh thần đề cập đến việc từ bỏ những suy nghĩ, cảm xúc và chấp trước hạn chế. Ý nghĩa này phù hợp với nguyên lý "vô vi" (không hành động) của Đạo gia, nhấn mạnh sự hài hòa với tự nhiên và tuân theo các quy luật của vũ trụ. Bằng cách "理发" những ham muốn và执着, con người có thể đạt được trạng thái thanh tịnh và hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH