Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mồ hôi

## **汗** ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ **汗** (hàn) được cấu tạo từ hai bộ phận: - **氵** (thuỷ): biểu thị nước, chất lỏng - **咸** (hàm): biểu thị muối Sự kết hợp này mô tả đặc điểm của mồ hôi là một chất lỏng có vị mặn. ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ **汗** (hàn) có ý nghĩa chính là mồ hôi, biểu thị chất lỏng được cơ thể tiết ra khi nóng bức hoặc vận động mạnh. ### 3. Các câu ví dụ - **汗流浃背** (hàn lưu giáp bối): Mồ hôi chảy ròng ròng xuống lưng. - **汗如雨下** (hàn như vũ hạ): Mồ hôi tuôn như mưa. - **大汗淋漓** (đại hàn lâm li): Mồ hôi tuôn ra như tắm. - **满头大汗** (mãn đầu đại hàn): Đầu đầy mồ hôi. - **汗水连连** (hàn thuỳ liên liên): Mồ hôi tuôn ra liên tục. ### 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của **汗** (hàn) là **汗**. Chữ phồn thể này được phân tích như sau: - **氵** (thuỷ): biểu thị nước, chất lỏng - **咸** (hàm): biểu thị muối - **工** (công): biểu thị sự lao động, hoạt động Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm của mồ hôi là kết quả của quá trình lao động, hoạt động. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **汗** (hàn) có ý nghĩa rất quan trọng, biểu thị sự chuyển hoá của năng lượng. Mồ hôi được coi là một chất thải của cơ thể, nhưng đồng thời cũng là một phương tiện để cơ thể điều hoà nhiệt độ và thải độc. Theo Đạo gia, khi cơ thể vận động hoặc nóng bức, khí sẽ sinh ra nhiệt. Nhiệt này cần được thoát ra khỏi cơ thể để duy trì sự cân bằng. Mồ hôi là một cách để thoát nhiệt và giải độc, giúp cơ thể trở về trạng thái hài hoà. Do đó, việc đổ mồ hôi được coi là một biểu hiện của sự chuyển hoá năng lượng tích cực, giúp cơ thể thêm khoẻ mạnh và cân bằng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH