Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đất nước, nước nhà, Tổ quốc

**国 (Quốc)** ### Cấu tạo của chữ Chữ "国" (Quốc) là một chữ hội ý, bao gồm ba phần: - **Thượng bộ:** "口" (Khẩu), tượng trưng cho miệng. - **Trung bộ:** "玉" (Ngọc), tượng trưng cho vật quý giá. - **Hạ bộ:** "止" (Chỉ), tượng trưng cho sự dừng lại. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Ý nghĩa chính của chữ "国" (Quốc) là đất nước, quốc gia. Nó thường dùng để chỉ một lãnh thổ có ranh giới nhất định, dân cư ổn định và có hệ thống chính quyền riêng. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 国家 | Guójiā | Quốc gia 我国 | Wǒguó | Đất nước tôi 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc 国际 | Guójì | Quốc tế 国旗 | Guóqí | Quốc kỳ ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "国" là "囯". Nó có cấu tạo tương tự chữ giản thể, nhưng nét viết phức tạp hơn. **Thượng bộ:** "口" (Khẩu) có thêm bốn nét thắt. **Trung bộ:** "玉" (Ngọc) có thêm hai nét xiên ở bên phải. **Hạ bộ:** "止" (Chỉ) có thêm một nét xiên ở bên trái. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "国" (Quốc) có ý nghĩa sâu sắc. Nó tượng trưng cho sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người. **Thượng bộ "口" (Khẩu):** Miệng là nơi đón nhận và trao đổi thông tin. Trong Đạo gia, nó đại diện cho sự giao tiếp và hiểu biết giữa con người và vũ trụ. **Trung bộ "玉" (Ngọc):** Ngọc là vật quý giá và trong suốt. Trong Đạo gia, nó tượng trưng cho tính thanh khiết, chân thực và toàn vẹn. **Hạ bộ "止" (Chỉ):** Đứng là sự dừng lại, ổn định. Trong Đạo gia, nó đại diện cho sự tĩnh lặng, hòa hợp và sự trở về với bản thể. **Tổng hợp:** Chữ "国" (Quốc) trong Đạo gia tượng trưng cho sự giao tiếp giữa con người và vũ trụ, sự thanh khiết và sự tĩnh lặng. Nó thể hiện một trạng thái lý tưởng, trong đó con người sống hài hòa với thiên nhiên và chính mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH