**
Chữ 应该: Một khái niệm cơ bản trong tiếng Trung**
**
**1. Cấu tạo của chữ**
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Nên; phải; cần; được
**3. Các câu ví dụ**
| Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 学生应该认真学习。 | xuésheng yīnggāi rènzhēn xuéxí。 | Học sinh nên chăm chỉ học tập. |
| 他应该去医院检查。 | tā yīnggāi qù yīyuàn jiǎnchá。 | Anh ấy nên đi bệnh viện kiểm tra. |
| 你不应该吸烟。 | nǐ bú yīnggāi xīyān。 | Bạn không nên hút thuốc. |
| 天气很好,我们应该出去走走。 | tiānqì hěn hǎo,wǒmen yīnggāi chūqù zǒuzǒu。 | Trời đẹp, chúng ta nên ra ngoài đi dạo. |
| 你应该尊重别人。 | nǐ yīnggāi zūnzhòng biérén。 | Bạn nên tôn trọng người khác. |
**4. Chữ phồn thể**
应
**Phân tích chữ phồn thể:**
*
部首: 頁 (trang giấy)
*
Ý nghĩa: Đáp ứng, nghe theo
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 应该 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, tượng trưng cho sự cần thiết phải tuân theo tự nhiên và Đạo. Theo Đạo gia, chúng ta không nên cưỡng cầu hay chống lại dòng chảy tự nhiên, mà nên thuận theo nó. Chữ 应该 nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta cần sống hài hòa với Đạo và chấp nhận những gì cuộc sống đưa đến cho chúng ta.