Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giống như

## **Ý nghĩa của Chữ 一样** ### **Cấu tạo của Chữ** Chữ 一样 (yīyàng) được cấu tạo từ hai bộ phận: - 部首 "一" (yī): Biểu thị cho số một hoặc sự thống nhất. - 部首 "样" (yàng): Biểu thị cho hình dáng, mẫu mực. ### **Ý nghĩa Chính của Cụm Từ** Ý nghĩa chính của cụm từ 一样 là "giống nhau", "tương tự", "đồng dạng". Nó diễn tả sự tương đồng về hình dáng, bản chất hoặc đặc điểm của hai hoặc nhiều thứ. ### **Các Câu Ví dụ** **Tiếng Trung:** - 他们俩长得一模一样。 - 这些衣服都是一样的。 - 我和你是一样的人。 **Pinyin:** - Tāmen liǎ gè zhǎngdé yīmùyīyàng. - Zhèxiē yīfú dōu shì yīyàng de. - Wǒ hé nǐ shì yīyàng de rén. **Dịch sang Tiếng Việt:** - Hai người họ trông rất giống nhau. - Những bộ quần áo này đều giống nhau. - Tôi và anh là những người giống nhau. ### **Chữ Phồn Thể** Chữ phồn thể của 一样 là **一樣**. **Phân tích Chữ Phồn Thể:** - Bộ thủ "一" vẫn giữ nguyên. - Bộ thủ "样" được viết đầy đủ hơn, bao gồm các nét bổ sung ở hai bên. ### **Ý nghĩa trong Đạo Gia** Trong Đạo gia, chữ 一样 mang ý nghĩa sâu sắc về sự thống nhất, hài hòa và cân bằng. Nó nhấn mạnh rằng tất cả mọi thứ, dù có vẻ khác biệt, đều là một phần của một thực thể thống nhất. Ý niệm này được thể hiện trong các tác phẩm Đạo gia như Đạo Đức Kinh, nơi Lão Tử viết: > "Vạn vật đều mang nguồn gốc từ Đạo; Đạo sinh ra Một, và Một sinh ra Muôn Vật."
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH