Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 完成 (hoàn thành)
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "Hoàn" (ホウ) gồm hai bộ phận:
Chữ "Thành" (セイ)gồm ba bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ "Hoàn thành" có nghĩa là:
3. Các câu ví dụ
Tiếng Trung | Bính âm | Dịch nghĩa
学习中文很难。我终于完成了。|
Xué xí zhōngwén hěn nán. Wǒ zhōngyú wánchéng le.|
Học tiếng Trung rất khó. Tôi cuối cùng đã hoàn thành.
我做了很多努力才完成这个项目。|
Wǒ zuò le hěnduō nǔlì cái wánchéng zhège xiàngmù.|
Tôi đã nỗ lực rất nhiều để hoàn thành dự án này.
这幅画真完美。|
Zhèfú huà zhēnwánměi.|
Bức tranh này thực sự hoàn hảo.
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "Hoàn thành" là 完成.
Đặc điểm của chữ phồn thể:
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "Hoàn thành" được coi là một khái niệm rất quan trọng. Nó đại diện cho trạng thái viên mãn, hoàn hảo mà mọi vật hướng tới.
Đạo gia tin rằng, mọi thứ trong vũ trụ đều có một chu kỳ bắt đầu và kết thúc. Khi một chu kỳ kết thúc, một chu kỳ mới lại bắt đầu. Quá trình này được gọi là "Vô vi".
Để đạt được trạng thái "Hoàn thành", cần phải thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu. Khi ta chấp nhận bản chất vô thường của vạn vật, ta sẽ không còn bị ràng buộc bởi những mong muốn và執著。Vào lúc đó, ta sẽ đạt được trạng thái bình an, viên mãn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy