Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
Chữ 水平 bao gồm hai bộ phận chính:
Ý nghĩa chính của cụm từ:
水平 có nghĩa là "bằng phẳng", "trơn tru" hoặc "trình độ", chỉ trạng thái ngang bằng hoặc đúng mực.
Các câu ví dụ:
Chữ phồn thể:
Chữ phồn thể của 水平 là ⽔平.
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, 水平 tượng trưng cho tính lưu động và thích ứng. Nó ám chỉ khả năng của một người hoặc một hệ thống để thích ứng với những thay đổi không ngừng của cuộc sống. Cũng giống như nước, người theo Đạo tin rằng chúng ta nên tuân theo dòng chảy của Đạo và tìm kiếm sự cân bằng giữa các lực đối lập.
Khi chúng ta đạt được 水平, chúng ta trở nên linh hoạt, điềm tĩnh và có khả năng ứng phó với những thách thức trong cuộc sống mà không mất đi sự cân bằng nội tâm.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy