Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ căn phòng

**房间 (Phòng)** **

1. Cấu tạo của chữ**

Chữ "房间" được cấu thành từ ba bộ phận chính: * **Bộ Môn (门):** Biểu thị một cánh cửa * **Bộ Điền (田):** Biểu thị một khu vực được bao bọc * **Bộ Xung (凶):** Biểu thị sự ẩn nấp, che giấu **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

"房间" có nghĩa là một không gian được bao bọc, một nơi kín đáo để sinh sống hoặc che chở. Nó thường được sử dụng để chỉ một căn phòng hoặc một khu vực riêng tư trong nhà. **

3. Các câu ví dụ**

* **卧室 (Wòshì):** Phòng ngủ * **客厅 (Kètīng):** Phòng khách * **厨房 (Chúfáng):** Phòng bếp * **书房 (Shūfáng):** Phòng làm việc * **卫生间 (Wèishēngjiān):** Phòng vệ sinh **

4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "房间" là **房舍**. * **Phân tích chữ phồn thể:** * **Bộ Miên (宀):** Biểu thị một ngôi nhà * **Bộ Môn (门):** Biểu thị một cánh cửa * **Bộ Điền (田):** Biểu thị một khu vực được bao bọc * **Bộ Xung (凶):** Biểu thị sự ẩn nấp, che giấu **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, "房间" có một ý nghĩa sâu xa: * **Thể hiện tính chất hư không:** Không gian của căn phòng là hư vô, tượng trưng cho bản chất trống rỗng của Đạo. * **Là biểu tượng của thân thể:** Căn phòng tượng trưng cho cơ thể con người, một nơi chứa đựng linh hồn (Đạo). * **Là nơi tu luyện:** Một căn phòng là nơi lý tưởng để thực hành các phương pháp tu luyện Đạo gia, như tọa thiền và luyện khí công. * **Là nơi tìm kiếm sự tĩnh lặng:** Trong một căn phòng kín đáo, người ta có thể trốn thoát khỏi thế giới bên ngoài và tìm thấy sự yên bình trong tâm.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH