Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nói, kể lại

**

Chữ 告诉 (gào sù)**

1. Cấu tạo của chữ

- Bộ thủ: 言 (ngôn) - Phiên thiết: 古皓切 (cổ hạo thiết) - Bộ phận còn lại: 告 (cáo)

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

"告诉" có nghĩa là "nói cho biết", "cho hay", "truyền đạt".

3. Các câu ví dụ

  1. 我告诉他事情的经过。

    Wǒ gào sù tā shì qíng de jīng guò.

    Tôi kể cho anh ấy về quá trình diễn ra sự việc.

  2. 他告诉我们一个好消息。

    Tā gào sù wǒ mén yī gè hǎo xiāo xī.

    Anh ấy báo cho chúng tôi một tin vui.

  3. 我要告诉你一件事。

    Wǒ yào gào sù nǐ yī jiàn shì.

    Tôi muốn nói cho bạn một chuyện.

  4. 老师告诉学生们做作业。

    Lǎo shī gào sù xué shēng men zuò zuò yè.

    Giáo viên bảo học sinh làm bài tập.

  5. 我告诉他这个方案不可行。

    Wǒ gào sù tā zhè gè fāng àn bù kě xíng.

    Tôi nói với anh ấy rằng kế hoạch này không khả thi.

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)

Chữ phồn thể của "告诉" là "告訢".

- Bộ thủ: 言 (ngôn) - Phiên thiết: 古皓切 (cổ hạo thiết) - Bộ phận còn lại: 告 (cáo) - Bộ phận "訢" có nghĩa là "tin vui", "vui mừng".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "告诉" có ý nghĩa quan trọng, thể hiện một nguyên tắc cơ bản là "vô vi nhi vô bất vi" (không hành động mà vẫn làm được mọi việc).

Theo Đạo gia, việc "nói cho biết" hoặc "truyền đạt" không nên được thực hiện thông qua ngôn ngữ, mà thông qua hành động và sự thể hiện. Khi một người thực sự hiểu Đạo, họ không cần phải nói cho người khác biết, mà người khác tự nhiên sẽ hiểu và theo dõi.

Nguyên tắc "vô vi nhi vô bất vi" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động một cách tự nhiên, không gượng ép. Khi một người hành động theo Đạo, mọi hành động của họ sẽ tự động mang lại kết quả mong muốn, mà không cần phải giải thích hay hướng dẫn nhiều lời.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH