phân tích về chữ làm gì đó
**幹什麼 (Gàn shén me)**
**1. Cấu tạo của chữ**
干 (gàn): bộ Thủ (部首) Ngũ cốc (禾), phiến (片) là hình tượng cánh tay rủ xuống.
什 (shén): bộ Thủ (部首) Nhân (人), 十 là mười miệng người, dùng để biểu thị cho việc nói chuyện, hỏi han.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**Hỏi han, thăm dò.** Diễn tả hành động hỏi han, thăm dò xem ai đó đang làm gì, dự định làm gì.
**3. Các câu ví dụ**
* 老師今天幹什麼? (Lǎoshī jīntiān gàn shén me?) - Hôm nay thầy giáo làm gì vậy?
* 你明天打算幹什麼? (Nǐ míngtiān dǎsuàn gàn shén me?) - Ngày mai bạn định làm gì?
* 你每次都幹什麼去? (Nǐ měi cì dōu gàn shén me qù?) - Mỗi lần bạn đều đi làm gì vậy?
**4. Chữ phồn thể**
干 (gàn) phồn thể là 乾 (qián)
* Bộ Thủ (部首): Tam điểm thủy (氵)
* Phiến (片): hình tượng con rùa
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 乾 (qián) là một trong hai quẻ cơ bản (quẻ Càn và quẻ Khôn), tượng trưng cho trời, nam giới, sáng sủa, hoạt động.
Cụm từ **幹什麼** (gàn shén me) mang hàm ý **kiểm định nguồn gốc, mục đích hành động.** Theo quan điểm Đạo gia, mọi hành động đều bắt nguồn từ bản tính tự nhiên của mỗi người, và việc hỏi han, thăm dò chính là để hiểu rõ bản tính đó.
Bằng cách thấu hiểu nguồn gốc hành động, chúng ta có thể hành xử phù hợp với Đạo, tránh xa những hành vi sai lầm và đạt được sự hài hòa trong cuộc sống.