Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ gạo

**米 (mǐ): Hạt gạo, Nền tảng của sự sống**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ "米" có cấu tạo từ hai bộ phận:

  • Bộ "食" (thực), đại diện cho thức ăn, lương thực.
  • Bộ "八" (bát), tượng trưng cho tám hạt gạo.

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ "米" chủ yếu có hai ý nghĩa chính:

  • Hạt gạo, lương thực.
  • Đơn vị đo lường, dùng để đo khối lượng các loại hạt ngũ cốc.

**3. Các câu ví dụ**

  • 粮食 (liángshí): Lương thực
  • 大米 (dàmǐ): Gạo tẻ
  • 小麦 (xiǎomài): Lúa mì
  • 稻米 (dàomǐ): Gạo lúa nếp
  • 一公斤米 (yī kòngjīn mǐ): Một kilogram gạo
  • 五斤米 (wǔ jīn mǐ): Năm cân gạo

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "米" là .

Chữ phồn thể này được cấu tạo từ:

  • Bộ "食" (thực), giống như chữ giản thể.
  • Bộ "八" (bát), được viết phức tạp hơn với nét cong ở bên phải.

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ "米" có ý nghĩa quan trọng, tượng trưng cho sự nuôi dưỡng, nuôi dưỡng và sự sống.

Hạt gạo là nguồn lương thực thiết yếu, nuôi sống con người. Vì vậy, chữ "米" được coi là biểu tượng của sự sống và sự thịnh vượng.

Ngoài ra, tám hạt gạo trong bộ "八" của chữ "米" còn được coi là tám phương. Điều này tượng trưng cho sự bao phủ và toàn diện của sự sống.

Trong Đạo gia, chữ "米" nhắc nhở con người về tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng cơ thể, nuôi dưỡng tinh thần và sống hài hòa với tự nhiên.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH