Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hài lòng

```html

Chữ 满意 (mǎnyì) mang ý nghĩa gì?


Cấu tạo của chữ:

Chữ 满意 bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ 口 (kǒu) ở bên trái, tượng trưng cho lời nói, giao tiếp.
  • Bộ 心 (xīn) ở bên phải, tượng trưng cho trái tim, suy nghĩ, tình cảm.

Sự kết hợp của hai bộ phận này thể hiện ý nghĩa: nói ra những điều làm cho trái tim hài lòng.


Ý nghĩa chính của cụm từ:

Hài lòng, thỏa mãn, content.


Các câu ví dụ:

  • 我很满意这件衣服。 (wǒ hěn mǎnyì zhè jiàn yīfu.) - Tôi rất hài lòng với chiếc áo này.
  • 这个方案让我非常满意。 (zhège fāng'àn ràng wǒ fēicháng mǎnyì.) - Kế hoạch này khiến tôi rất hài lòng.
  • 他的工作表现让我很满意。 (tā de gōngzuò biǎoxiàn ràng wǒ hěn mǎnyì.) - Tôi rất hài lòng với hiệu suất công việc của anh ấy.

Chữ phồn thể: 滿意

Phân tích chữ phồn thể:

Chữ phồn thể 滿意 bao gồm ba bộ phận:

  • Bộ 口 (kǒu) ở bên trái, tượng trưng cho lời nói, giao tiếp.
  • Bộ 尹 (yǐn) ở giữa, tượng trưng cho sự hợp lý, thích hợp.
  • Bộ 心 (xīn) ở bên phải, tượng trưng cho trái tim, suy nghĩ, tình cảm.

Sự kết hợp của ba bộ phận này thể hiện ý nghĩa sâu sắc hơn về sự hài lòng:

  • Những lời nói phù hợp (bộ 口 kết hợp với bộ 尹) làm cho trái tim thỏa mãn (bộ 心).
  • Sự hài lòng dựa trên lý trí và cảm xúc, chứ không phải trên cảm xúc nhất thời.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 满意 (mǎnyì) gắn liền với khái niệm "vô vi" (wuwei). 满意 có nghĩa là hài lòng với những gì mình có, không mong cầu nhiều hơn. Khi một người đạt được trạng thái 满意, họ sẽ cảm thấy bình yên và hài hòa với thiên nhiên. Trạng thái này giúp họ thoát khỏi những ham muốn và lo lắng, đạt được sự tĩnh tâm và an lạc.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH