Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quán ăn/ nhà hàng

## 饭店: Một phân tích toàn diện ### Cấu tạo của chữ 飯 (fàn) + 店 (diàn) * **飯 (fàn):** Có nghĩa là "bữa ăn", "gạo nấu". Cấu tạo gồm: * 部首: 米 (mǐ) - lúa gạo * Chữ sau: 夭 (yāo) - nhỏ, yếu (thể hiện sự khiêm tốn đối với thức ăn) * **店 (diàn):** Có nghĩa là "cửa hàng", "quán". Cấu tạo gồm: * Bộ thủ: 立 (lì) - đứng * Chữ sau: 田 (tián) - ruộng đồng (ám chỉ nơi người ta dựng lều bán hàng) ### Ý nghĩa chính của cụm từ 飯 (fàn) + 店 (diàn): Nơi cung cấp thức ăn, cụ thể là nhà hàng, quán ăn. ### Các câu ví dụ * **我们去街上找一家饭店吃饭吧 (wǒmen qù jiēshàng zhǎo yījiā fàndiàn chīfàn ba)** **Dịch:** Chúng ta ra phố tìm một quán ăn để ăn nào. * **这家饭店的食物很不错 (zhè jiā fàndiàn de shíwù hěn bùcuò)** **Dịch:** Đồ ăn ở quán này ngon lắm. * **饭店里面人很多 (fàndiàn lǐmiàn rén hěn duō)** **Dịch:** Quán ăn đông nghịt người. * **饭店已经打烊了 (fàndiàn yǐjīng dǎyāng le)** **Dịch:** Quán ăn đã đóng cửa rồi. * **饭店提供外卖服务 (fàndiàn tígòng wàimài fúwù)** **Dịch:** Quán ăn có dịch vụ giao hàng tận nhà. ### Chữ phồn thể: 飯餱 * **飯 (fàn):** Là hình tượng hóa của một bát gạo nấu * **餱 (diàn):** Là hình tượng hóa của một ngôi nhà có mái che ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **飯店** tượng trưng cho sự nuôi dưỡng, cung cấp năng lượng và sự sống cho con người. Nó đại diện cho sự hài hòa, cân bằng và dung dưỡng. Đạo gia coi trọng việc nuôi dưỡng cả thể xác lẫn tinh thần, vì vậy **飯店** được xem là một nơi thiêng liêng, cung cấp thức ăn không chỉ cho dạ dày mà còn cho linh hồn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH