Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ 了解 được cấu tạo từ hai bộ phận: 了 (liǎo) và 解 (jiě).
Ý nghĩa chính của cụm từ
了解 có nghĩa là "hiểu biết", "hiểu rõ", "nắm bắt được". Nó thường được dùng để chỉ việc một người có kiến thức, hiểu biết rõ ràng về một vấn đề hoặc sự việc nào đó.
Ngoài ra, 了解 còn có thể mang nghĩa bóng là "thông cảm", "hiểu được cảm xúc của người khác".
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 了解 là 了解。 Chữ này vẫn được sử dụng ở Đài Loan, Hồng Kông và một số cộng đồng người Hoa ở nước ngoài.
Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, với nét vẽ chi tiết hơn:
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 了解 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó tượng trưng cho sự hiểu biết sâu sắc về trật tự tự nhiên của vũ trụ và sự hài hòa giữa con người với Đạo (đường lối tự nhiên).
Để đạt được 了解, một người cần phải tu luyện sự thanh tịnh, tĩnh tâm và quan sát cẩn thận thế giới xung quanh. Bằng cách hiểu được bản chất của sự vật, một người có thể sống trong sự hòa hợp với Đạo và đạt được trạng thái giác ngộ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy