Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khát

**Chữ 渴: Khát khao** **
Cấu tạo của chữ**

Chữ 渴 (kě) bao gồm hai bộ phận: - 部首 水 (shuǐ): Bộ phận thủy, đại diện cho nước - 右旁 火 (huǒ): Bộ phận hỏa, đại diện cho lửa

**
Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ 渴 có nghĩa là "khát", tức là cảm giác cần nước. Về mặt ẩn dụ, nó cũng có thể chỉ sự khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt.

**
Các câu ví dụ** | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 我很渴 | wǒ hěn kě | Tôi rất khát | | 知识的渴望 | zhīshì de kěwàng | Khao khát tri thức | | 他渴求成功 | tā kěqiú chénggōng | Anh ấy khao khát thành công | | 人生充满着渴求 | rénshēng chōngmǎnzhe kěqiú | Cuộc sống đầy những khao khát | | 我们的地球正在干渴 | wǒmen de dìqiú zhèngzài gànhàn | Trái đất của chúng ta đang khát | **
Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của chữ 渴 là 渇 (kě). Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn, bao gồm: - Bộ phận thủy (水) được viết đầy đủ hơn với ba nét cong - Bộ phận hỏa (火) được viết với ba nét thẳng, thay vì hai nét cong như trong chữ giản thể

**
Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 渴 mang một ý nghĩa sâu sắc liên quan đến bản chất của sự thèm khát và ước muốn. Theo Đạo gia, những ham muốn vật chất và cảm xúc quá mức có thể dẫn đến đau khổ và bất mãn. Do đó, chữ 渴 được sử dụng như một lời nhắc nhở để giải tỏa những ham muốn và tập trung vào sự hài lòng nội tại. Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết:

"知足者不辱,知止者不殆。可以长久。"

(Dịch nghĩa: Người biết đủ sẽ không bao giờ bị sỉ nhục, người biết dừng lại sẽ không bao giờ gặp nguy hiểm. Họ có thể sống lâu dài.)

Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chế ngự ham muốn và sống một cuộc sống giản dị, thanh đạm. Bằng cách buông bỏ những ham muốn quá mức, chúng ta có thể đạt được sự bình yên và hài hòa nội tâm.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH