Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ rõ ràng, hiểu biết

## 明白, Cái Biết Rõ Ràng và Sâu Sắc **1. Cấu tạo của chữ** 明 (míng): Nhật + Nguyệt (Mặt trời và Mặt trăng) 白 (bái): Bạch (Trắng) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 明白 (míngbái): Hiểu rõ, thấu hiểu sâu sắc một cách rõ ràng và chính xác. **3. Các câu ví dụ** - 清清明白白的 (qīngqīng míng míngbái bái): Trong sáng, rõ ràng, không có gì khuất tất. - 一目了然 (yī mù liǎo rán): Nhìn một lần là hiểu rõ. - 有口皆碑 (yǒu kǒu jiē bēi): Ai cũng khen ngợi, mọi người đều công nhận. - 明辨是非 (míngbiàn shìfēi): Phân biệt rõ ràng đúng sai. - 心知肚明 (xīn zhī dù míng): Trong lòng hiểu rõ ràng. **4. Chữ phồn thể** 明 (phồn thể: 明) * Phân tích: Chữ phồn thể bao gồm: - **Phần trên (rìa trái):** Nhị Nhật (hai mặt trời), tượng trưng cho sự sáng sủa. - **Phần dưới (rìa phải):** Nguyệt (mặt trăng), tượng trưng cho sự tối tăm. * Ý nghĩa: Sự kết hợp của sáng và tối, đại diện cho sự hiểu biết sâu sắc cả hai mặt của một vấn đề. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 明白 là một mục đích quan trọng trong quá trình tu luyện. Nó bao gồm: - Hiểu rõ bản chất của vạn vật và sự vận hành của Đạo. - Nhận thức được sự vô thường và vô ngã của cuộc sống. - Trực tiếp trải nghiệm sự kết nối giữa bản thân và vũ trụ. - Đạt được trạng thái giác ngộ và siêu thoát, giải thoát khỏi ràng buộc và khổ đau.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH