Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bà

**Chữ 奶奶: Ý Nghĩa và Phân Tích** `

**Cấu Tạo Của Chữ**

` Chữ **奶奶** (nǎinǎi) gồm hai bộ phận chính: * Bộ **女** (nǚ) ở bên trái, có nghĩa là "phụ nữ". * Bộ **奶** (nǎi) ở bên phải, có nghĩa là "sữa". `

**Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ**

` **奶奶** có nghĩa là "bà nội" hoặc "bà ngoại". Đây là một từ kính ngữ được sử dụng để chỉ những người phụ nữ lớn tuổi hơn trong gia đình. Nó thể hiện sự tôn trọng, tình cảm và sự gần gũi. `

**Các Câu Ví dụ**

` | Tiếng Trung | Pinyin | Dịch sang tiếng Việt | |---|---|---| | 奶奶正在做饭。 | Nǎinǎi zhèngzài zuò fàn. | Bà nội đang nấu cơm. | | 我爱我的奶奶。 | Wǒ ài wǒde nǎinǎi. | Tôi yêu bà nội của tôi. | | 奶奶很疼我。 | Nǎinǎi hěn téng wǒ. | Bà nội rất cưng chiều tôi. | | 我想念奶奶。 | Wǒ xiǎngniàn nǎinǎi. | Tôi nhớ bà nội. | | 奶奶的头发已经白了。 | Nǎinǎi de tóufà yǐjīng báile. | Tóc bà nội đã bạc trắng. | `

**Chữ Phồn Thể**

` Chữ phồn thể của **奶奶** là **嬭嬭** (rǔirǔ). * Bộ **女** vẫn giữ nguyên. * Bộ **奶** ở bên phải được viết thành **嬭** (rǔ), có nghĩa là "sữa mẹ". `

**Ý Nghĩa Trong Đạo Gia**

` Trong Đạo gia, chữ **奶奶** có một ý nghĩa sâu sắc. **奶** tượng trưng cho nguồn dinh dưỡng và sự sống của người mẹ. **女** đại diện cho người phụ nữ, người nuôi dưỡng và chăm sóc. Do đó, **奶奶** được coi là biểu tượng của sự nuôi dưỡng và sự sống. Theo Đạo gia, **奶奶** là một thế lực dưỡng dục vĩ đại, cung cấp sự nuôi dưỡng và hướng dẫn cho toàn nhân loại. Nó tượng trưng cho sức mạnh của tình yêu vô điều kiện, sự trắc ẩn và sự chữa lành.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH