Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phía nam

Nhân Nam (南)

Cấu tạo của chữ

Chữ 南 gồm hai bộ phận:

  • Bộ Phủ (覆): biểu thị mái nhà
  • Bộ Nhân (人): biểu thị con người

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ Nam có ý nghĩa chính là hướng Nam, chỉ một phương trời đối diện với hướng Bắc.

Các câu ví dụ

  1. 南面而立 (nán miàn ér lì): Đứng về hướng Nam
  2. 南方 (nán fāng): Phương Nam
  3. 南辕北辙 (nán yuán běi zhé): Đi về hướng Nam mà ngựa lại đi về hướng Bắc (ý chỉ làm ngược lại với mục tiêu)

Chữ phồn thể

Chữ Nam phồn thể là .

Chữ Nam phồn thể gồm ba bộ phận:

  • Bộ Phủ (覆)
  • Bộ Nhân (人)
  • Bộ Tất ( Tất)

Bộ Tất ở đây đóng vai trò như một dấu chấm, chỉ rõ rằng chữ 南 là một danh từ.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ Nam có ý nghĩa rất đặc biệt. Nó tượng trưng cho:

  • Hướng dương: Hướng Nam là hướng của mặt trời, tượng trưng cho sự sống, sự ấm áp và niềm vui.
  • Sự sinh sôi: Mặt trời mọc ở hướng Nam, tượng trưng cho sự khởi đầu, sự phát triển và sự lớn mạnh.
  • Sự vĩnh cửu: Mặt trời lặn ở hướng Tây rồi lại mọc ở hướng Nam, tượng trưng cho sự tuần hoàn của vũ trụ và sự trường tồn của sự sống.

Do đó, trong Đạo gia, chữ Nam được coi là một biểu tượng của sự sống, sự phát triển và sự hy vọng.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH