Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thường, thường xuyên

## **Chữ 常用: Cấu tạo, Ý nghĩa, Ví dụ và Ý nghĩa Đạo gia** ### 1. **Cấu tạo của chữ** **繁体字 (chữ phồn thể):** 常 **Giản thể字 (chữ giản thể):** 常 **Bộ thủ:** 日 (mặt trời) **Số nét:** 6 ### 2. **Ý nghĩa chính của cụm từ** **常 (cháng)** có nghĩa là thường xuyên, thường xuyên, bình thường, phổ biến. ### 3. **Các câu ví dụ** **Ví dụ 1:** * Tiếng Trung: 我经常去散步。 * Phiên âm: Wǒ jīngcháng qù sàn bù. * Dịch: Tôi thường đi dạo. **Ví dụ 2:** * Tiếng Trung: 这是常识。 * Phiên âm: Zhè shì cháng shí. * Dịch: Đây là lẽ thường. **Ví dụ 3:** * Tiếng Trung: 他经常迟到。 * Phiên âm: Tā jīngcháng chídào. * Dịch: Anh ta thường đến muộn. ### 4. **Chữ phồn thể** **Phân tích chữ phồn thể 常:** * **Bộ thủ 日 (mặt trời):** Biểu thị sự tỏa sáng và sáng sủa. * **Phần bên phải 昌 (chāng):** Biểu thị sự thịnh vượng và tươi tốt. Cấu trúc này cho thấy sự thường xuyên và liên tục, giống như mặt trời tỏa sáng đều đặn mỗi ngày hoặc sự phát triển liên tục của cây cối. ### 5. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 常 đóng một vai trò rất quan trọng, thể hiện nguyên lý của **Đạo 常 (Cháng Dào)**. **Cháng Dào** là trạng thái tự nhiên, vĩnh cửu và bất biến của vũ trụ. Đó là sức mạnh bao trùm mọi thứ, từ những chuyển động của các vì sao đến nhịp đập của trái tim chúng ta. Những người theo Đạo giáo tin rằng việc nhận thức và hòa hợp với Cháng Dào là chìa khóa để đạt được sự hài hòa và an lạc nội tâm. **Các câu nói của Lão Tử về Cháng Dào:** * "Đạo 常 không có danh xưng, đơn giản và vô vi. Mọi sự vật đều phụ thuộc vào nó để tồn tại." (Đạo Đức Kinh, chương 1) * "Tất cả mọi thứ đều chảy theo nhịp điệu của Cháng Dào. Chỉ có những người khôn ngoan mới có thể hòa hợp với nhịp điệu đó." (Đạo Đức Kinh, chương 16)
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH