Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đóng, tắt

Cấu tạo của chữ

Chữ 關 (guān) gồm hai bộ phận chính:

  • Bộ 木 (mù): biểu thị cửa, cổng, lối đi
  • Bộ 門 (môn): biểu thị cửa, lối vào

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 關 có nghĩa gốc là "cửa", "lối vào", "lối đi", nhưng cũng có nghĩa mở rộng là:

  • Liên quan đến, có liên hệ đến
  • Chặn lại, ngăn cản
  • Đảm nhiệm, gánh vác

Các câu ví dụ

  • 關門 (guān mén): Đóng cửa
  • 關心 (guān xīn): Quan tâm, lo lắng
  • 有關 (yǒu guān): Liên quan đến
  • 關節 (guān jié): Khớp xương
  • 關閉 (guān bì): Đóng lại, tắt đi

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 關 (guān) là 閉 (bì). Chữ 閉 cũng bao gồm hai bộ phận chính:

  • Bộ 木 (mù)
  • Bộ 人 (nhân): biểu thị con người

Trong chữ 閉, con người nằm bên trong cửa, gợi ý đến ý nghĩa "đóng cửa", "ngăn cản".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 關 đóng vai trò quan trọng trong khái niệm "Tam quan" (sān guān), hay "Ba cửa ải". Tam quan tượng trưng cho ba giai đoạn chuyển đổi chính trong hành trình tu luyện của con người:

  • Thượng quan (Shàng guān): Giai đoạn bắt đầu, khi người tu luyện bắt đầu nhận thức về bản thân và thế giới xung quanh.
  • Trung quan (Zhōng guān): Giai đoạn chuyển đổi, khi người tu luyện trải qua các thách thức và khó khăn để phát triển tâm tính.
  • Hạ quan (Xià guān): Giai đoạn hoàn thành, khi người tu luyện đạt được giác ngộ và hợp nhất với Đạo.

Vượt qua Tam quan tượng trưng cho quá trình tiến hóa tinh thần, từ vô minh đến giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH