Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bảng đen

**

****Chữ 黑板: Một Bảng Đen Trong Tâm Trí**

**
** **

****1. Cấu tạo của chữ**

** Chữ 黑板 (hēibǎn) được cấu tạo từ hai bộ thủ: bộ hắc (黑) và bộ bản (板). Bộ hắc là bộ thủ biểu thị màu đen, trong khi bộ bản là bộ thủ biểu thị cho một tấm bảng. Do đó, chữ 黑板 có nghĩa đen là "bảng đen".

** **

****2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

** Theo nghĩa bóng, chữ 黑板 ám chỉ một tâm trí tăm tối, đầy những ý nghĩ tiêu cực và bi quan. Nó là một tâm trí không thể tiếp nhận được ánh sáng của sự tích cực và lạc quan.

** **

****3. Các câu ví dụ**

**
  • 他的心像一块黑板,没有一丝光明。 (Tā de xīn xiàng yī kuài hēibǎn, méiyǒu yī sī guāngmíng.) - Trái tim anh ấy giống như một tấm bảng đen, không có một chút ánh sáng nào.
  • 我的思维陷入黑板状态,怎么也走不出来。 (Wǒ de sīwéi xiànrù hēibǎn zhuàngtài, zěnme yě zǒu bù chūlái.) - Tư duy của tôi rơi vào trạng thái bảng đen, không thể thoát ra được.
**

****4. Chữ phồn thể**

** Chữ phồn thể của chữ 黑板 là ⻘⺄ (hēibǎn). Chữ này được cấu tạo từ ba bộ thủ: bộ hắc (⻘), bộ bản (⺄) và bộ tâm (忄). Sự xuất hiện của bộ tâm trong chữ phồn thể ngụ ý rằng chữ 黑板 có liên quan đến tâm trí và suy nghĩ.

** **

****5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

** Trong Đạo gia, chữ 黑板 đại diện cho phần đen tối của tâm trí, nơi chứa đựng những dục vọng, ham muốn và nỗi sợ hãi của con người. Để đạt được sự giác ngộ trong Đạo gia, người ta phải đối mặt với và vượt qua phần đen tối này của tâm trí, thể hiện qua câu nói nổi tiếng: "Phá thiên địa, minh hắc bản" (Phá vỡ trời đất, sáng tỏ tấm bảng đen).

**
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH