phân tích về chữ hộ chiếu
## **護照 (Hộ chiếu)**
### Cấu tạo của chữ
Chữ "護照" bao gồm hai bộ phận:
* **護 (Hộ):** Bộ thủ "mão" ( melindungi, che chắn) chỉ hành động che chở, bảo vệ.
* **照 (Chiếu):** Chỉ hành động chiếu sáng, làm sáng tỏ, cũng có nghĩa là làm theo, tuân theo.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
Nghĩa chính của "護照" là giấy tờ chính thức cấp cho người công dân để họ có thể đi ra nước ngoài. Giấy tờ này xác nhận danh tính và quốc tịch của người sở hữu, đồng thời cho phép họ di chuyển đến các quốc gia khác.
### Các câu ví dụ
* **简体中文:** 我需要办理护照才能出国旅游。
* **Phiên âm:** Wǒ xūyào bànlǐ hùzhào cáinéng chūguó lǚyóu.
* **Dịch sang tiếng Việt:** Tôi cần làm hộ chiếu để có thể đi du lịch nước ngoài.
* **简体中文:** 他护照上的照片很帅气。
* **Phiên âm:** Tā hùzhào shàng de zhàopiàn hěn shuàiqì.
* **Dịch sang tiếng Việt:** Bức ảnh trên hộ chiếu của anh ấy rất điển trai.
* **简体中文:** 办理护照需要准备身份证和户口本。
* **Phiên âm:** Bànlǐ hùzhào xūyào zhǔnbèi shēnfènzhèng hé hùkǒuběn.
* **Dịch sang tiếng Việt:** Để làm hộ chiếu, bạn cần chuẩn bị chứng minh thư và hộ khẩu.
* **简体中文:** 护照有效期是十年。
* **Phiên âm:** Hùzhào yǒuxiàoqī shì shínían.
* **Dịch sang tiếng Việt:** Hộ chiếu có thời hạn sử dụng là mười năm.
* **简体中文:** 我护照丢了,我必须尽快补办一张。
* **Phiên âm:** Wǒ hùzhào diūle, wǒ bìxū jǐnkù bǔbàn yīzhāng.
* **Dịch sang tiếng Việt:** Tôi đã làm mất hộ chiếu, tôi phải nhanh chóng làm lại một cái mới.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "護照" là **護照 (Hộ chiếu)**.
**Phân tích chữ phồn thể:**
* **護 (Hộ):**
* 部首: mão (門)
* Thanh âm: hù
* Ý nghĩa: bảo vệ, che chở
* **照 (Chiếu):**
* Thanh âm: zhào
* Ý nghĩa: soi sáng, chiếu sáng, tuân theo
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "護照" biểu thị cho sự bảo vệ và dẫn đường trên con đường tu luyện. Nó tượng trưng cho sự hướng dẫn và che chở của các bậc thầy Đạo gia, giúp các đệ tử vượt qua những khó khăn và đạt được giác ngộ. "護照" cũng có thể hiểu theo nghĩa là "bảo vệ linh hồn" của các đệ tử, giúp họ tránh khỏi những ảnh hưởng tiêu cực và ma quỷ.