Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sợ

**

Chữ Hán 害怕: Cấu trúc, Ý nghĩa và Ứng dụng

** **

1. Cấu tạo của chữ

** Chữ Hán **害怕** (hài pà) gồm hai bộ phận: * **Bộ 心 (tâm):** Chỉ trái tim, tình cảm và suy nghĩ. * **Bộ 怕 (bá):** Chỉ sợ hãi, lo lắng. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

** 害怕 có nghĩa là **sợ hãi**, **lo lắng**, **ngại ngùng**. **

3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch tiếng Việt)

** * 我很害怕考试。 (Wǒ hěn hài pà kǎoshì.) Tôi rất sợ thi. * 我害怕高空。 (Wǒ hài pà gāokōng.) Tôi sợ độ cao. * 我不敢在这么多人面前说话,我害怕。 (Wǒ bù gǎn zài zhèmeduō rén miànqián shuōhuà, wǒ hài pà.) Tôi không dám nói trước đám đông, tôi sợ lắm. * 我害怕蛇。 (Wǒ hài pà shé.) Tôi sợ rắn. * 看到这么大一只蜘蛛,我害怕得浑身发抖。 (Kàn dào zhème dà yìzhī zhīzhū, wǒ hài pà dé quánshēn fā dǒu.) Thấy con nhện to thế này, tôi sợ đến người run rẩy. **

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phồn thể nữa)

** Chữ phồn thể của 害怕 là **懼怕**. * **Bộ 心 (tâm):** Vẫn giữ nguyên. * **Bộ 懼 (cụ):** Có nghĩa là **sợ hãi**. Chữ phồn thể nhấn mạnh hơn ý nghĩa **sợ hãi** so với chữ giản thể. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

** Trong Đạo gia, 害怕 là một trạng thái tâm lý tiêu cực cần được vượt qua. Sợ hãi khiến con người bị ràng buộc vào thế gian và không thể đạt được sự tĩnh tại và tự do. Đạo gia dạy rằng nên buông bỏ nỗi sợ hãi và sống theo **vô vi**, tức là không tranh đấu, không cưỡng cầu. Chỉ khi vượt qua được nỗi sợ hãi, con người mới có thể đạt được sự giác ngộ và giải thoát. Các trích dẫn trong Đạo gia về nỗi sợ hãi: * **Lão Tử:** "Người ta sở dĩ sợ hãi là vì họ có gì đó để giữ." * **Trang Tử:** "Nỗi sợ hãi là sự khởi đầu của mọi điều ác." * **Chuẩn Tử:** "Người có nhiều nỗi sợ hãi sẽ không bao giờ được tự do."
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH