Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nhà nước, quốc gia

**Chữ 国家 (Guójiā)**

国家 là một từ tiếng Trung có nghĩa là "quốc gia" hay "đất nước" và là một khái niệm quan trọng trong văn hóa và lịch sử Trung Hoa.

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 国家 được ghép bởi hai bộ phận: bộ
(kǒu), có nghĩa là "miệng", và bộ
(gē), có nghĩa là "ngọn giáo".

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Ý nghĩa chính của cụm từ 国家 là "quốc gia" hoặc "đất nước". Nó bao hàm một lãnh thổ nhất định có chủ quyền, dân số, chính phủ và nền văn hóa.

**3. Các câu ví dụ** * 我爱我的国家。 * 我们的国家非常强大。 * 国家的发展取决于人民的努力。 * 他为国家做出了杰出贡献。 * 国家和人民密不可分。 (wǒ ài wǒ de guójiā. / Tôi yêu đất nước của tôi. wǒmen de guójiā fēicháng qiángdà. / Đất nước của chúng tôi rất mạnh mẽ. guójiā de fāzhǎn yùjué yú rénmín de nǔlì. / Sự phát triển của đất nước phụ thuộc vào nỗ lực của người dân. tā wèi guójiā zuò chū jiéchū gòngxiàn. / Anh ấy đã có những đóng góp to lớn cho đất nước. guójiā hé rénmín mìbùkěfēn. / Đất nước và người dân không thể tách rời.) **4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 国家 là 國家, được cấu tạo bởi bộ
(yì), có nghĩa là "làng", và bộ
(gē), có nghĩa là "ngọn giáo".

Bộ
(yì) trong chữ phồn thể đại diện cho việc định cư của con người, trong khi bộ
(gē) tượng trưng cho sức mạnh quân sự cần thiết để bảo vệ người dân và lãnh thổ.

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 国家 được hiểu theo nghĩa rộng hơn, đề cập đến một cộng đồng hoặc trật tự xã hội lý tưởng.

Đạo gia tin rằng một 国家 lý tưởng nên được cai trị bởi các nguyên tắc tự nhiên, như vô vi (không can thiệp), đơn giản và hài hòa.

Trong một 国家 lý tưởng, người dân nên sống trong hòa bình và thịnh vượng, không bị ràng buộc bởi các luật lệ và quy tắc cứng nhắc. Quốc gia nên là một biểu tượng của cân bằng và trật tự tự nhiên.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH