Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 感冒
** **1. Cấu tạo của chữ
** * **Bộ thủ:** Vị (冎) * **Phần còn lại:** 冒 (mâu) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** * Cảm lạnh, sổ mũi **3. Các câu ví dụ
** * **Tiếng Trung:** 我最近感冒了,頭疼得厲害。 * **Phiên âm:** Wǒ zuì jìn gǎn mào le, tóu téng dé lì hài. * **Dịch nghĩa:** Tôi gần đây bị cảm lạnh, đầu đau quá. * **Tiếng Trung:** 天氣這麼冷,要注意不要感冒。 * **Phiên âm:** Tiān qì zhè me lěng, yào zhù yì bù yào gǎn mào. * **Dịch nghĩa:** Trời lạnh thế này, chú ý đừng để bị cảm lạnh. **4. Chữ phồn thể
** * **Chữ phồn thể:** 感冒 **Phân tích chữ phồn thể:
** * **部首:** Vị (冎) * **Phần còn lại:** 毛 (máo) **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, cảm lạnh được coi là một biểu hiện của sự mất cân bằng giữa cơ thể và tâm trí. Theo quan niệm Đạo giáo, cảm lạnh có thể do các yếu tố bên ngoài như thời tiết lạnh hoặc vi khuẩn tấn công, nhưng nguyên nhân sâu xa hơn là do sự mất cân bằng trong nội tại của cơ thể và tâm trí. Cảm lạnh được Đạo giáo coi là một cơ hội để đánh giá lại mối quan hệ của bản thân với tự nhiên và với chính mình. Khi bị cảm lạnh, cơ thể đang yêu cầu thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi. Đây là thời điểm thích hợp để hướng nội, phản ánh về lối sống của mình và xác định những thay đổi có thể thực hiện để cải thiện sức khỏe tổng thể. Đạo giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa hợp giữa cơ thể và tâm trí. Cảm lạnh có thể là dấu hiệu cho thấy cần phải có sự cân bằng hơn trong cuộc sống, cả về thể chất lẫn tinh thần. Bằng cách lắng nghe cơ thể và thực hiện các thay đổi cần thiết, có thể khôi phục sự cân bằng và sức khỏe.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy