Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
** **Cấu tạo của chữ:** 干净 **>**
* Chữ "干" (gàn): Giao thoa, tiếp xúc
* Chữ "净" (jìng): Trong sạch, thanh tịnh
**
** **Ý nghĩa chính:** **>**
Sạch sẽ, tinh tươm; không có bụi bẩn, tạp chất
**
** **Các câu ví dụ:** **>**
* 房间很干净。 (Fángjiān hěn gànjìng.) Phòng rất sạch sẽ.
* 衣服洗得很干净。 (Yīfú xǐ de hěn gànjìng.) Quần áo giặt rất sạch sẽ.
* 心灵很干净。 (Xīnlíng hěn gànjìng.) Tâm hồn rất trong sạch.
* 水很干净。 (Shuǐ hěn gànjìng.) Nước rất sạch.
* 空气很干净。 (Kōngqì hěn gànjìng.) Không khí rất sạch.
* 社会很干净。 (Shèhuì hěn gànjìng.) Xã hội rất trong sạch.
**
** **Chữ phồn thể:** **乾淨** **>**
* Chữ phồn thể của "干" là "幹" (gàn), có nghĩa tương tự như chữ viết giản thể.
* Chữ phồn thể của "净" là "淨" (jìng), cũng có nghĩa tương tự như chữ viết giản thể.
**
** **Ý nghĩa trong Đạo gia:** **>**
Trong Đạo gia, "干净" tượng trưng cho:
* Sự trong sạch, tinh khiết của tâm linh
* Sự giản dị, không ham muốn vật chất
* Sự bình tĩnh, an tĩnh của tâm trí
* Sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên
Người Đạo gia tin rằng, để đạt được sự giác ngộ và hòa nhập với Đạo, con người cần phải "sạch sẽ" cả về thể xác lẫn tinh thần. "Sạch sẽ" ở đây không chỉ đơn thuần là không có bụi bẩn, mà còn là loại bỏ mọi tạp niệm, dục vọng và chấp trước. Khi tâm linh được "sạch sẽ", con người sẽ trở nên nhẹ nhàng, bình tĩnh và có thể cảm nhận được sự hòa hợp với vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy