Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 打算 (dǎsuàn)
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 打算 bao gồm hai bộ phận:
Ghép hai bộ này lại với nhau, chữ 打算 mang ý nghĩa "dùng tay để tính toán, cân nhắc".
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
打算是 một động từ, có nghĩa là:
3. Các câu ví dụ
以下是几个含有 "打算" 的句子:
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 打算 là 打算.
Phân tích chữ phồn thể:
Ghép hai bộ này lại với nhau, chữ phồn thể 打算 mang ý nghĩa "dùng lời nói hoặc cây cối để tính toán, cân nhắc".
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 打算 được coi là một trong những nguyên tắc quan trọng. Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều vận động theo quy luật tự nhiên, không thể cưỡng cầu. Do đó, việc cố gắng tính toán, cân nhắc mọi việc quá kỹ lưỡng có thể dẫn đến vi phạm quy luật tự nhiên, khiến mọi việc trở nên tồi tệ hơn.
Thay vào đó, Đạo gia khuyên con người nên thuận theo tự nhiên, không nên cố gắng cưỡng cầu hoặc kiểm soát mọi thứ. Khi thuận theo tự nhiên, mọi việc sẽ tự động diễn ra một cách hài hòa và thuận lợi.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy