Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ yêu thích, thích

**

Chữ Ái 好 (hǎo)**

**

Cấu tạo

**
  • Bộ 女 (nǚ): Phụ nữ, người phụ nữ
  • Bộ 子 (zǐ): Con, đứa trẻ
**

Ý nghĩa

**

Chữ Ái 好 có nghĩa là yêu thích, say mê, đam mê, thích thú.

**

Các câu ví dụ

**
  • 我喜欢读书。/ Wǒ xǐhuān dúshū. / Tôi thích đọc sách.

  • 他爱好音乐。/ Tā àihào yīnyuè. / Anh ấy yêu thích âm nhạc.

  • 我们都爱好旅游。/ Wǒmen dōu àihào lǚyóu. / Chúng tôi đều thích du lịch.

**

Chữ phồn thể

**

Chữ phồn thể của Ái 好 là 好.

Phân tích:

  • Mấu trái (bên trái): Bộ 女
  • Mấu phải (bên phải): Bộ 子
  • Mấu dưới: Một dấu chấm thay thế cho bộ Thổ
**

Ý nghĩa trong Đạo gia

**

Trong Đạo gia, chữ Ái 好 có ý nghĩa rất sâu sắc, liên quan đến nguyên lý "vô vi" (không làm mà vẫn làm).

Khi một người ái (yêu thích), họ sẽ hành động một cách tự nguyện và vui vẻ. Họ không bị thúc đẩy bởi ham muốn hay sợ hãi, mà bởi sự đam mê và niềm vui trong chính hành động đó. Điều này dẫn đến một trạng thái "vô vi", nơi người ta có thể hành động hiệu quả mà không cần nỗ lực quá nhiều.

Đạo gia tin rằng đạt được trạng thái ái như vậy là mục tiêu cuối cùng của tu luyện. Khi một người có thể ái mọi thứ xung quanh mình, họ sẽ đạt được một trạng thái hòa hợp hoàn toàn với Đạo và trải nghiệm sự tự do và hạnh phúc thực sự.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH