Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ câu

```html

Cấu tạo của chữ 句子

Chữ 句子 gồm 4 bộ phận:

  • 部首: 亻 (người)
  • Phần phát âm: 句
  • Phần ý nghĩa: 子
  • Nét cuối: 乙

Ý nghĩa chính của cụm từ 句子

句子 có nghĩa là "câu". Nó dùng để chỉ một đơn vị ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh, bao gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ.

Các câu ví dụ

Tiếng Trung Phiên âm Dịch sang tiếng Việt
这个句子很长。 Zhège jùzi hěn cháng. Câu này rất dài.
我不明白这个句子。 Wǒ bù míngbái zhège jùzi. Tôi không hiểu câu này.
他写了一篇很好的句子。 Tā xiěle yī piān hěn hǎo de jùzi. Anh ấy đã viết một câu rất hay.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 句子 là 句子. Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, gồm 17 nét.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 句子 tượng trưng cho sự trật tự và cấu trúc. Nó là một lời nhắc nhở rằng mọi thứ trong vũ trụ đều có một vị trí và mục đích riêng.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH