Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ có thể

## **Phân tích chữ Hán 可以** ### **Cấu tạo** **可以** gồm hai ký tự: - **可** (kě): biểu thị khả năng, khả thi - **以** (yǐ): biểu thị mục đích, điều kiện cho phép ### **Ý nghĩa chính** **Có thể**, khả dĩ, có điều kiện để làm được ### **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch nghĩa** | **Phiên âm** ---|---|---|---| 我可以去你家吗? | Wǒ kěyǐ qù nǐ jiā ma? | Tôi có thể đến nhà bạn không? | O co i chi chia ma? 他可以帮帮你 | Tā kěyǐ bāng bāng nǐ | Anh ấy có thể giúp bạn | Tha co i pang pang ni 这个任务我可以完成 | Zhège rènwù wǒ kěyǐ wánchéng | Tôi có thể hoàn thành nhiệm vụ này | Che co ren vu o co i oan cheng 你不能这样做 | Nǐ bùnéng zhèyàng zuò | Bạn không thể làm như vậy | Ni pu neng che dương tso 这个地方不可以吸烟 | Zhège dìfāng bùkěyǐ xīyān | Nơi này không được hút thuốc | Che co ti phang pu co i si ian ### **Chữ phồn thể** **可** (phồn thể: 可) - **部首:** 人 (nhân) - **Số nét:** 8 **以** (phồn thể: 以) - **Bộ thủ:** 戈 (qua) - **Số nét:** 6 ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **可以** mang ý nghĩa sâu xa biểu thị cho sự khả biến, khả dung và khả ứng biến. Theo quan điểm Đạo gia, vạn vật đều thay đổi không ngừng, không cố định, và có thể chuyển hóa lẫn nhau. Vì vậy, **可以** nhắc nhở con người cần thuận theo tự nhiên, chấp nhận sự thay đổi và ứng biến linh hoạt với hoàn cảnh. Các ví dụ về ý nghĩa Đạo gia của chữ **可以**: - **可以为不为** (kěwéibùwéi): Cái có thể làm được nhưng không làm, cũng chính là cái đúng đắn - **可以容不可改** (kěyǐróngbùkěgǎi): Có thể bao dung nhưng không thể thay đổi - **可以变化不可捉摸** (kěyǐbiànhuàbùkězhuōmó): Có thể thay đổi nhưng không thể nắm bắt
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH