Đề thi HSK 2 - Review 1

Luyện tập trắc nghiệm - Ôn lại các câu hỏi ngữ pháp và từ vựng trong đề thi HSK 2

Câu 1: 你可以___做这件事吗?

(nǐ kěyǐ ___ zuò zhè jiàn shì ma?) - Bạn có thể làm việc này không ah?

Câu 2: 今天___很热。

(jīntiān ___ hěn rè.) - Hôm nay rất nóng.

Câu 3: 我真不懂你在说___什么。

(wǒ zhēn bù dǒng nǐ zài shuō ___ shénme.) - Tôi thật sự không hiểu bạn đang nói gì ah.

Câu 4: 我忘记带___钱包了。

(wǒ wàngjì dài ___ qiánbāo le.) - Tôi quên mang ví ah.

Câu 5: 你说什么___? 我没听懂。

(nǐ shuō shénme ___? Wǒ méi tīng dǒng.) - Bạn nói gì vậy? Tôi không hiểu.

Câu 6: 好久不见___,你最近怎么样?

(hǎo jiǔ bù jiàn ___, nǐ zuìjìn zěnme yàng?) - Lâu rồi không gặp ah, gần đây bạn thế nào?

Câu 7: 他____你很好。

(tā ___ nǐ hěn hǎo.) - Anh ấy rất tốt với bạn ah.

Câu 8: 我很___,你快点吧!

(wǒ hěn ___, nǐ kuài diǎn ba!) - Tôi rất vội ah, bạn nhanh lên nhé!

Câu 9: 他知道你了___吗?

(tā zhīdao nǐ le ___ ma?) - Anh ấy có biết bạn rồi không ah?

Câu 10: 真___,我忘了给你发信息。

(zhēn ___, wǒ wàng le gěi nǐ fā xìnxī.) - Thật sự ah, tôi quên gửi tin nhắn cho bạn.

Câu 11: 她听得很清楚___。

(tā tīng dé hěn qīngchǔ ___.) - Cô ấy nghe rất rõ ah.

Câu 12: 你昨天去___地方了?

(nǐ zuótiān qù ___ dìfāng le?) - Hôm qua bạn đã đi đến đâu ah?

Câu 13: 你感觉怎么样___?

(nǐ gǎnjué zěnme yàng ___?) - Bạn cảm thấy thế nào ah?

Câu 14: 我听说你要搬家___? 什么时候搬?

(wǒ tīng shuō nǐ yào bān jiā ___? Shénme shíhòu bān?) - Tôi nghe nói bạn sẽ chuyển nhà ah? Khi nào chuyển?

Câu 15: 你来得___早,快点进来吧!

(nǐ lái dé ___ zǎo, kuài diǎn jìn lái ba!) - Bạn đến sớm quá ah, nhanh vào đi!

Câu 16: 我们___去游泳吧。

(wǒmen ___ qù yóuyǒng ba.) - Chúng ta đi bơi nhé ah.

Câu 17: 这是真的___?

(zhè shì zhēn de ___?) - Cái này là thật không ah?

Câu 18: 我忘了带___,真糟糕啊!

(wǒ wàng le dài ___, zhēn zāogāo a!) - Tôi quên mang cái gì rồi, thật là tệ ah!

Câu 19: 你们认识他___?

(nǐmen rènshi tā ___?) - Các bạn quen anh ấy không ah?

Câu 20: 今天晚上吃___什么?

(jīntiān wǎnshàng chī ___ shénme?) - Tối nay ăn gì ah?

Câu 21: 我们一起去看电影___?

(wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng ___?) - Chúng ta đi xem phim cùng nhau ah?

Câu 22: 我想去中国___! 你呢?

(wǒ xiǎng qù zhōngguó ___! Nǐ ne?) - Tôi muốn đi Trung Quốc ah! Còn bạn?

Câu 23: 你___要做这件事吗?

(nǐ ___ yào zuò zhè jiàn shì ma?) - Bạn có muốn làm việc này không ah?

Câu 24: 今天___没有课。

(jīntiān ___ méiyǒu kè.) - Hôm nay không có tiết học ah.

Câu 25: 我知道了,___! 你可以开始了。

(wǒ zhīdào le, ___! Nǐ kěyǐ kāishǐ le.) - Tôi biết rồi, ah! Bạn có thể bắt đầu rồi.

Câu 26: 他___很喜欢你。

(tā ___ hěn xǐhuān nǐ.) - Anh ấy rất thích bạn ah.

Câu 27: 我们都知道他去了___地方。

(wǒmen dōu zhīdào tā qù le ___ dìfāng.) - Chúng tôi đều biết anh ấy đã đi đến nơi đó ah.

Câu 28: 你吃___了吗?

(nǐ chī ___ le ma?) - Bạn đã ăn chưa ah?

Câu 29: 真___,太高兴了!

(zhēn ___, tài gāoxìng le!) - Thật tuyệt ah, thật vui!

Câu 30: 你看___电影了吗?

(nǐ kàn ___ diànyǐng le ma?) - Bạn đã xem phim rồi ah?

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH