Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 客人: Cấu tạo, Ý nghĩa, Ví dụ và Đạo gia
Chữ khách trong tiếng Trung là 客, bao gồm hai bộ phận:
Kết hợp với nhau, 客 thể hiện ý nghĩa của người đến từ phương xa hoặc người tạm thời lưu trú.
Ý nghĩa chính của cụm từ "Khách nhân"
Khách nhân (客人) có ý nghĩa chính là khách, người đến thăm hoặc người tạm thời lưu trú.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 客 là 賔.
Chữ phồn thể này truyền tải ý nghĩa của một người khách được chào đón nồng nhiệt, ở lại một thời gian và trở thành bạn bè.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, khách nhân biểu tượng cho bản ngã hoặc bản thân. Đạo gia coi trọng sự khiêm tốn và buông bỏ bản ngã. Khách nhân là người không bám chấp vào bản sắc của mình, người trôi chảy với cuộc sống và không cố gắng kiểm soát mọi thứ.
Đạo Đức Kinh có câu: "Đức như nước, nước lợi vạn vật mà không tranh chấp. Nó ở nơi mà mọi người ghét bỏ, nên nó gần với Đạo." (Đạo Đức Kinh, chương 8)
Câu nói này gợi ý rằng người khách nhân, cũng giống như nước, nên thích nghi với hoàn cảnh của họ, trôi chảy với dòng chảy của cuộc sống, và không tranh giành danh lợi.
Bằng cách trở thành khách nhân, chúng ta có thể thoát khỏi gánh nặng của bản ngã và sống cuộc sống hòa hợp với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy