Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vui vẻ

**Chữ "快乐"** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "快乐" (kuàilè) gồm có hai bộ phận chính: * Bộ "乐" (yuè) ở bên trái có nghĩa là "vui vẻ", "thích thú". * Bộ "口" (kǒu) ở bên phải có nghĩa là "miệng". Kết hợp hai bộ phận này lại với nhau, ta được chữ "快乐", biểu thị trạng thái vui vẻ, thoải mái từ trong miệng phát ra. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "快乐" có nghĩa là "vui vẻ", "hạnh phúc". Cảm xúc này bắt nguồn từ bên trong và biểu hiện ra bên ngoài thông qua nụ cười, tiếng nói và hành động. **3. Các câu ví dụ** * 他现在过得很**快乐**。 (Tā xiànzài guò dé hěn **kuàilè**.) - Anh ấy hiện đang rất **hạnh phúc**. * 我们都希望过**快乐**的生活。 (Wǒmen dōu xīwàng guò **kuàilè** de shēnghuó.) - Chúng ta đều mong muốn có một **cuộc sống hạnh phúc**. * 快**乐**是人生最重要的东西。 (**Kuàilè** shì rénshēng zuì zhòngyào de dōngxī.) - **Hạnh phúc** là thứ quan trọng nhất trong cuộc sống. * **快乐**的人往往更健康。 (**Kuàilè** de rén wǎngwǎng gèng jiànkāng.) - **Hạnh phúc** thường giúp người ta khỏe mạnh hơn. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "快乐" là **更樂**. * Bộ "乐" phồn thể gồm có bộ "不" ở trên và bộ "恌" ở dưới. * Bộ "口" phồn thể không thay đổi. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "快乐" là một trạng thái tâm lý lý tưởng mà người ta có thể đạt được thông qua "vô vi" (không hành động) và "tự nhiên" (sống theo tự nhiên). Đạo gia cho rằng "快乐" không phải là một thứ có thể tìm kiếm hay đạt được từ bên ngoài, mà là một trạng thái nội tại xuất phát từ việc hòa hợp với Đạo (con đường tự nhiên). Khi một người buông bỏ ham muốn và chấp trước, sống hài hòa với thế giới xung quanh, họ sẽ đạt được trạng thái "快乐" đích thực.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH