Đề thi HSK 2 - Review 4

Luyện tập trắc nghiệm - Ôn lại các câu hỏi kiểm tra khả năng giao tiếp trong đề thi HSK 2

Câu 1: 你看___电影了吗?

(nǐ kàn ___ diànyǐng le ma?) - Bạn đã xem phim rồi ah?

Câu 2: 你说什么___? 我没听懂。

(nǐ shuō shénme ___? Wǒ méi tīng dǒng.) - Bạn nói gì vậy? Tôi không hiểu.

Câu 3: 我们___去游泳吧。

(wǒmen ___ qù yóuyǒng ba.) - Chúng ta đi bơi nhé ah.

Câu 4: 今天___很热。

(jīntiān ___ hěn rè.) - Hôm nay rất nóng.

Câu 5: 你昨天去___地方了?

(nǐ zuótiān qù ___ dìfāng le?) - Hôm qua bạn đã đi đến đâu ah?

Câu 6: 我们都知道他去了___地方。

(wǒmen dōu zhīdào tā qù le ___ dìfāng.) - Chúng tôi đều biết anh ấy đã đi đến nơi đó ah.

Câu 7: 这是真的___?

(zhè shì zhēn de ___?) - Cái này là thật không ah?

Câu 8: 你今天怎么样___?

(nǐ jīntiān zěnme yàng ___?) - Hôm nay bạn thế nào?

Câu 9: 你现在还___工作吗?

(nǐ xiànzài hái ___ gōngzuò ma?) - Bạn còn làm việc không ah?

Câu 10: 他知道你了___吗?

(tā zhīdao nǐ le ___ ma?) - Anh ấy có biết bạn rồi không ah?

Câu 11: 你来得___早,快点进来吧!

(nǐ lái dé ___ zǎo, kuài diǎn jìn lái ba!) - Bạn đến sớm quá ah, nhanh vào đi!

Câu 12: 我看到了你给我发___消息。

(wǒ kàn dào le nǐ gěi wǒ fā ___ xiāoxi.) - Tôi thấy bạn đã gửi tin nhắn cho tôi ah.

Câu 13: 这是我的手机___?

(zhè shì wǒ de shǒujī ___?) - Đây là điện thoại của tôi ah?

Câu 14: 你们认识他___?

(nǐmen rènshi tā ___?) - Các bạn quen anh ấy không ah?

Câu 15: 好久不见___,你最近怎么样?

(hǎo jiǔ bù jiàn ___, nǐ zuìjìn zěnme yàng?) - Lâu rồi không gặp ah, gần đây bạn thế nào?

Câu 16: 他___很喜欢你。

(tā ___ hěn xǐhuān nǐ.) - Anh ấy rất thích bạn ah.

Câu 17: 你可以___做这件事吗?

(nǐ kěyǐ ___ zuò zhè jiàn shì ma?) - Bạn có thể làm việc này không ah?

Câu 18: 他____你很好。

(tā ___ nǐ hěn hǎo.) - Anh ấy rất tốt với bạn ah.

Câu 19: 我们一起去看电影___?

(wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng ___?) - Chúng ta đi xem phim cùng nhau ah?

Câu 20: 真好___! 我们可以一起去旅行。

(zhēn hǎo ___! Wǒmen kěyǐ yīqǐ qù lǚxíng.) - Tuyệt quá ah! Chúng ta có thể đi du lịch cùng nhau.

Câu 21: 我真不懂你在说___什么。

(wǒ zhēn bù dǒng nǐ zài shuō ___ shénme.) - Tôi thật sự không hiểu bạn đang nói gì ah.

Câu 22: 我很___,你快点吧!

(wǒ hěn ___, nǐ kuài diǎn ba!) - Tôi rất vội ah, bạn nhanh lên nhé!

Câu 23: 我想去中国___! 你呢?

(wǒ xiǎng qù zhōngguó ___! Nǐ ne?) - Tôi muốn đi Trung Quốc ah! Còn bạn?

Câu 24: 真___,我忘了给你发信息。

(zhēn ___, wǒ wàng le gěi nǐ fā xìnxī.) - Thật sự ah, tôi quên gửi tin nhắn cho bạn.

Câu 25: 我忘了带___,真糟糕啊!

(wǒ wàng le dài ___, zhēn zāogāo a!) - Tôi quên mang cái gì rồi, thật là tệ ah!

Câu 26: 我忘记带___钱包了。

(wǒ wàngjì dài ___ qiánbāo le.) - Tôi quên mang ví ah.

Câu 27: 你感觉怎么样___?

(nǐ gǎnjué zěnme yàng ___?) - Bạn cảm thấy thế nào ah?

Câu 28: 她听得很清楚___。

(tā tīng dé hěn qīngchǔ ___.) - Cô ấy nghe rất rõ ah.

Câu 29: 你说得___对!

(nǐ shuō dé ___ duì!) - Bạn nói đúng quá ah!

Câu 30: 今天___没有课。

(jīntiān ___ méiyǒu kè.) - Hôm nay không có tiết học ah.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH