Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ không khí

**

Không khí (空气) trong tiếng Trung: Cấu trúc, Ý nghĩa, và Ứng dụng

** **

Cấu tạo của chữ:** Chữ 空气 ("không khí") là một từ ghép gồm hai chữ cái: * 空 (kòng): Trống rỗng, không có gì * 气 (khí): Hơi, khí, không khí **

Ý nghĩa chính:** Không khí là hỗn hợp các loại khí có trong bầu khí quyển của Trái đất. Nó bao gồm chủ yếu là nitơ (78%), oxy (21%) và các khí khác như argon, carbon dioxide và helium. **

Các câu ví dụ:** * 空气新鲜 (kòng qì xīn xiān): Không khí trong lành * 空气污染 (kòng qì wū rǎn): Ô nhiễm không khí * 空气稀薄 (kòng qì xī bó): Không khí loãng * 空气潮湿 (kòng qì cháo shī): Không khí ẩm ướt * 空气干燥 (kòng qì gān zào): Không khí khô **

Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của 空气 là 空氣 ("kòng khí"). Chữ phồn thể có 11 nét, trong khi chữ giản thể có 6 nét. Phân tích chữ phồn thể: * 空 (kòng): Phần trên cùng đại diện cho một căn phòng trống rỗng. * 氣 (khí): Phần dưới đại diện cho hơi nước bốc lên. **

Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, 空气 (không khí) mang một ý nghĩa sâu sắc. Nó tượng trưng cho tính trống rỗng, vô vi và sự hòa hợp với Đạo. * **Trống rỗng:** Không khí không có hình dạng hoặc bản chất cụ thể, giống như Đạo. * **Vô vi:** Không khí chuyển động tự nhiên và không bị ràng buộc bởi ham muốn hay chấp trước, giống như Đạo. * **Hòa hợp với Đạo:** Không khí tồn tại ở khắp mọi nơi và không thể tách rời khỏi thế giới, giống như Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH