Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ 15 phút

## Chữ 刻 (kè) **Cấu tạo của chữ:** Chữ 刻 (kè) gồm hai bộ phận: - **Bộ đao 刀 (dao):** Chỉ hành động cắt gọt, khắc. - **Bộ mộc 木 (gỗ):** Chỉ chất liệu làm từ gỗ. Kết hợp hai bộ phận này thành chữ 刻, chỉ hành động khắc trổ, chạm trổ trên gỗ. **Ý nghĩa chính của cụm từ:** Chữ 刻 có ý nghĩa chính là: - Khắc, đục, chạm trổ. - Ghi chép, ghi nhớ. **Các câu ví dụ:** - 雕刻 (diāokè): Khắc, tạc. - 镌刻 (juànkè): Khắc, ghi chép. - 铭刻 (míngkè): Ghi nhớ,铭记 (míngjì): Ghi nhớ (nghĩa sâu hơn). - 纪念 (jìniàn): Kỷ niệm. - 刻苦 (kèkǔ): Vất vả, cần cù. - 刻薄 (kèbó): Keo kiệt, bủn xỉn. **Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của 刻 là 刻. **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ 刻 được hiểu là: - Sự vận hành của thời gian và vũ trụ. - Sự biến đổi không ngừng nghỉ của vạn vật. - Sự cần cù và kiên trì trong quá trình tu luyện. Đạo gia cho rằng, vũ trụ vận hành theo một nhịp độ chậm rãi và ổn định. Mỗi khoảnh khắc trôi qua đều là một sự thay đổi, sự khắc ghi vào dòng chảy của thời gian. Quá trình tu luyện của người Đạo gia cũng giống như quá trình khắc gỗ, cần sự kiên trì, nhẫn nại và sự chú tâm cao độ.
**Tóm lược:** Chữ 刻 (kè) là một chữ Hán tượng hình, có ý nghĩa chính là khắc, chạm trổ. Trong Đạo gia, chữ 刻 mang ý nghĩa về sự vận hành của vũ trụ, sự biến đổi không ngừng nghỉ và sự cần cù trong quá trình tu luyện.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH