Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
可是 (kěshì) là một từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng Trung, có thể được sử dụng như một liên từ nối, từ phủ định và thậm chí là một trợ từ.
可 (kě): Có thể, đủ khả năng.
是 (shì): Phải, đúng.
Hai chữ này kết hợp lại tạo thành 可是 (kěshì), có nghĩa là "có thể là", "hoặc là".
Liên từ nối: Dùng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau, tương tự như "tuy nhiên", "nhưng".
Từ phủ định: Dùng để phủ định một mệnh đề hoặc hành động trước đó, tương tự như "không", "không được".
Trợ từ: Dùng để nhấn mạnh một điều gì đó hoặc thể hiện sự ngạc nhiên, tương tự như "thật", "thực sự".
可 (kě) phồn thể là 可, bộ 口 (miệng) bên trái, bộ 禾 (lúa) bên phải.
是 (shì) phồn thể là 是, bộ 矢 (mũi tên) bên trái, bộ 貝 (vỏ sò) bên phải.
可 (kě) ở dạng phồn thể biểu thị một cái miệng đang há, có thể chấp nhận hoặc nói được. 是 (shì) biểu thị một mũi tên trúng vào đích, có nghĩa là chính xác hoặc đúng đắn.
Trong Đạo gia, 可 (kě) là một khái niệm quan trọng, được hiểu là khả năng, tiềm năng hoặc khả năng. Nó nhấn mạnh rằng tất cả mọi thứ đều có khả năng biến đổi, phát triển và trở thành một cái gì đó khác.
是 (shì) trong Đạo gia đại diện cho tính bất biến, vĩnh cửu và vô hạn của Đạo (lối tự nhiên). Vì vậy, 可是 (kěshì) trong Đạo gia biểu thị sự giao thoa giữa khả năng và tính bất biến, giữa khả năng chuyển đổi và bản chất bất biến của vạn vật.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy