Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 举
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "举" có cấu tạo gồm 3 bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của chữ "举" là "nâng lên", "giơ lên". Trong tiếng Việt, nó được dịch là "nâng", "giơ", "đưa", "khen thưởng", "tuyển chọn", "giữ", "cầm"...
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "举" là 擧.
Phần giữa của chữ phồn thể gồm bộ phận "尸" và "肀". "尸" tượng trưng cho cơ thể, còn "肀" tượng trưng cho xương. Hai bộ phận này kết hợp với nhau tạo nên hình ảnh một người đang nâng một vật gì đó lên.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "举" có ý nghĩa sâu xa. Nó tượng trưng cho hành động "tự nâng cao", "tự mở rộng" của con người. Đạo gia tin rằng con người có khả năng vượt qua những giới hạn của bản thân và đạt đến trạng thái giác ngộ.
Hành động "tự nâng cao" này không chỉ được hiểu theo nghĩa đen, mà còn theo nghĩa bóng. Nó bao gồm việc trau dồi đạo đức, trí tuệ và sức khỏe. Khi con người "tự nâng cao", họ sẽ trở nên hòa nhập hơn với Đạo và đạt được sự an lạc thực sự.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy