Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ môn học, môn, khoa

## **科 (kē)** ### **Cấu tạo của chữ** * **Bộ thủ:** **禾** (lúa mì) * **Phiên thiết:** khả khả thiết * **Hán Việt:** khoa ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** **Khoa** có nghĩa gốc là **cánh đồng**, nhưng cũng được mở rộng để ám chỉ các khái niệm trừu tượng khác như **ngành học**, **khoa mục**, **đẳng cấp**. ### **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Bính âm** | **Dịch nghĩa** ---|---:|---: 科学家 | kēxuéjiā | Nhà khoa học 数学科 | shùxuékē | Môn toán 顶尖科 | dǐngjiān kē | Đẳng cấp cao nhất ### **Chữ phồn thể** ** khoa** * **Cấu tạo:** * **Bộ thủ:** **禾** (lúa mì) * **Phiên thiết:** khả khả thiết * **Hán Việt:** khoa * **Phân tích:** * Phần trên bên trái là bộ thủ **禾** (lúa mì), tượng trưng cho cánh đồng. * Phần dưới bên phải là ký hiệu **可** (có thể), hàm ý rằng cánh đồng là nơi có thể gieo trồng. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **Khoa** là một khái niệm quan trọng đại diện cho **trật tự và cấu trúc** trong vũ trụ. Nó tượng trưng cho sự phân chia tự nhiên của vạn vật thành các loại và hạng mục khác nhau, tạo nên một hệ thống phân cấp có tổ chức. Ý nghĩa sâu xa hơn của **Khoa** trong Đạo gia là nó phản ánh nguyên lý **"Vạn vật quy về gốc"** (万法归宗). Mỗi loại và hạng mục, dù có khác biệt đến mấy, cuối cùng đều có chung một nguồn gốc và bản chất thống nhất. Do đó, trong Đạo gia, **Khoa** không chỉ là một khái niệm về phân loại, mà còn là một lời nhắc nhở rằng đằng sau sự đa dạng rõ ràng của thế giới, có một sự thống nhất cơ bản và sâu sắc hơn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH