Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giơ, giương cao

Chữ 举

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "举" có cấu tạo gồm 3 bộ phận:

  • 部首: 彳 (chỉ sự hành động di chuyển)
  • Phần giữa: 尸 (xác chết)
  • Phần dưới: 又 (lại)

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Ý nghĩa chính của chữ "举" là "nâng lên", "giơ lên". Trong tiếng Việt, nó được dịch là "nâng", "giơ", "đưa", "khen thưởng", "tuyển chọn", "giữ", "cầm"...

3. Các câu ví dụ

  • 举重 (jǔzhòng): Nâng tạ
  • 举手 (jǔshǒu): Giơ tay
  • 举旗 (jǔqí): Cầm cờ
  • 举荐 (jǔjiàn): Khen thưởng
  • 举杯 (jǔbēi): Cầm cốc

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "举" là 擧.

Phần giữa của chữ phồn thể gồm bộ phận "尸" và "肀". "尸" tượng trưng cho cơ thể, còn "肀" tượng trưng cho xương. Hai bộ phận này kết hợp với nhau tạo nên hình ảnh một người đang nâng một vật gì đó lên.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "举" có ý nghĩa sâu xa. Nó tượng trưng cho hành động "tự nâng cao", "tự mở rộng" của con người. Đạo gia tin rằng con người có khả năng vượt qua những giới hạn của bản thân và đạt đến trạng thái giác ngộ.

Hành động "tự nâng cao" này không chỉ được hiểu theo nghĩa đen, mà còn theo nghĩa bóng. Nó bao gồm việc trau dồi đạo đức, trí tuệ và sức khỏe. Khi con người "tự nâng cao", họ sẽ trở nên hòa nhập hơn với Đạo và đạt được sự an lạc thực sự.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH