phân tích về chữ tổ chức, tiến hành
**举行**
**1. Cấu tạo của chữ**
举行 gồm có 2 bộ phận:
- 部首: 彳 (chỉchì): biểu thị cho bước đi
- Phần còn lại: 舉 (jǔ): biểu thị cho nâng lên
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
举行 có nghĩa là "tổ chức", "tiến hành", "lên sàn".
**3. Các câu ví dụ**
- 今天举行公司年会。Jīntiān jǔxíng gōngsī niánhuì. Hôm nay công ty tổ chức họp thường niên.
- 明天举行一场学术会议。Míngtiān jǔxíng yīchǎng xuéshù huìyì. Ngày mai sẽ tổ chức một hội nghị học thuật.
- 我们举行了一个颁奖典礼。Wǒmen jǔxíng le yīgè bānjiǎng diǎnlǐ. Chúng tôi tổ chức một lễ trao giải.
- 这部电影将在下个月举行首映式。Zhèbù diànyǐng jiāngzài xià gè yuè jǔxíng shǒuyǐngshì. Bộ phim này sẽ ra mắt vào tháng sau.
- 这个展览将在博物馆举行。Zhège zhǎnlǎn jiāngzài bówùguǎn jǔxíng. Triển lãm này sẽ được tổ chức tại bảo tàng.
**4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể nữa)**
Chữ phồn thể của 举行 là **舉行**.
Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, gồm có 3 bộ phận:
- 部首: 彳 (chỉchì): biểu thị cho bước đi
- Trung gian: 舉 (jǔ): biểu thị cho nâng lên
- Phần dưới: 行 (xíng): biểu thị cho đi
Chữ ph繁n thể thể hiện rõ hơn ý nghĩa của 举行, đó là "nâng cao bước đi", tức là tổ chức, tiến hành một sự kiện nào đó.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 举行 có nghĩa là "hành động theo Đạo".
Đạo là nguyên lý tối cao của vũ trụ, là quy luật vận hành tự nhiên. Hành động theo Đạo là thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu, không can thiệp.
Khi 举行, con người không nên chỉ tập trung vào mục đích cuối cùng, mà cần chú trọng đến quá trình, đến những bước đi nhỏ. Chỉ khi hành động theo Đạo, con người mới có thể đạt được kết quả bền vững và hài hòa.