Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 句子
Chữ 句子 gồm 4 bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ 句子
句子 có nghĩa là "câu". Nó dùng để chỉ một đơn vị ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh, bao gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ.
Các câu ví dụ
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
这个句子很长。 | Zhège jùzi hěn cháng. | Câu này rất dài. |
我不明白这个句子。 | Wǒ bù míngbái zhège jùzi. | Tôi không hiểu câu này. |
他写了一篇很好的句子。 | Tā xiěle yī piān hěn hǎo de jùzi. | Anh ấy đã viết một câu rất hay. |
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 句子 là 句子. Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, gồm 17 nét.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 句子 tượng trưng cho sự trật tự và cấu trúc. Nó là một lời nhắc nhở rằng mọi thứ trong vũ trụ đều có một vị trí và mục đích riêng.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy