Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mở máy

**Chữ 開機 (Kaiji)**

Cấu tạo của chữ:

  • Bộ thủ: 門 (Môn)
  • Phần còn lại: 鑰 (Nhạc)

Ý nghĩa chính của cụm từ:

  • Mở cửa
  • Bắt đầu
  • Khởi động

Các câu ví dụ:

  • 門開了。(Mén kāile.) - Cửa đã mở.
  • 機器開機了。(Jīqì kāijīle.) - Máy đã khởi động.
  • 我們開始上課吧。(Wǒmen kāishǐ shàngkè ba.) - Chúng ta bắt đầu vào lớp thôi.

Chữ phồn thể:

  • 開 (Kai)
  • 機 (Ji)

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 開機 tượng trưng cho:

  • Sự khởi đầu của vạn vật
  • Sự mở ra của tiềm năng và khả năng
  • Sự kết nối với nguồn năng lượng vũ trụ
  • Sự tự do và giải phóng
  • Sự khai sáng và giác ngộ

Chữ 開機 cũng được coi là một biểu tượng của Đạo, vì nó tượng trưng cho tính chất vô hạn, vô tận và không thể đoán trước của vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH