phân tích về chữ giơ tay
**Chữ Hán: 举手**
### Cấu tạo của chữ
**部首:** 扌 (Thủ)
**Phần còn lại:** 挙
### Ý nghĩa chính của cụm từ
"Giơ tay"
### Các câu ví dụ
- 小华举手发言。(Xiǎohuá jǔshǒu fāyán.) - Tiểu Hoa giơ tay phát biểu.
- 老师让同学们举手回答。(Lǎoshī ràng tóngxuémen jǔshǒu huídá.) - Thầy giáo yêu cầu các bạn học sinh giơ tay trả lời.
- 小明举手示意。(Xiǎomíng jǔshǒu shìyì.) - Tiểu Minh giơ tay ra hiệu.
- 他举手投降。(Tā jǔshǒu tóuxiáng.) - Anh ta giơ tay đầu hàng.
- 孩子们举手唱歌。(Háizimen jǔshǒu chànggē.) - Các em nhỏ giơ tay hát.
### Chữ phồn thể
舉
**Phân tích chữ phồn thể:**
- **Phía trên:** 扌 (Thủ) biểu thị hành động liên quan đến tay.
- **Phía dưới:** 擧 (Cử) tượng hình bàn tay nắm lại, chỉ sự hành động nâng lên.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "giơ tay" tượng trưng cho:
- **Sự cởi mở và tiếp nhận:** Giơ tay lên giống như mở lòng đón nhận mới, tiếp thu những điều tốt đẹp.
- **Sự buông bỏ và đầu hàng:** Giơ tay lên cũng có nghĩa là buông bỏ mọi sự kiểm soát, đầu hàng trước dòng chảy tự nhiên của cuộc sống.
- **Sự giao tiếp và kết nối:** Giơ tay lên là một cách để giao tiếp với thế giới bên ngoài, kết nối với người khác và với bản thể bên trong.
- **Sự tuân theo ý trời:** Trong Đạo giáo, "giơ tay" tượng trưng cho sự tuân theo ý trời, hành động theo tự nhiên mà không cần chống lại hay cưỡng cầu.
- **Sự thức tỉnh và giác ngộ:** Quá trình giơ tay lên tượng trưng cho sự thức tỉnh và giác ngộ, nhận ra bản chất thực sự của mình và mối liên hệ với vũ trụ.