Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giơ tay

**Chữ Hán: 举手** ### Cấu tạo của chữ **部首:** 扌 (Thủ) **Phần còn lại:** 挙 ### Ý nghĩa chính của cụm từ "Giơ tay" ### Các câu ví dụ - 小华举手发言。(Xiǎohuá jǔshǒu fāyán.) - Tiểu Hoa giơ tay phát biểu. - 老师让同学们举手回答。(Lǎoshī ràng tóngxuémen jǔshǒu huídá.) - Thầy giáo yêu cầu các bạn học sinh giơ tay trả lời. - 小明举手示意。(Xiǎomíng jǔshǒu shìyì.) - Tiểu Minh giơ tay ra hiệu. - 他举手投降。(Tā jǔshǒu tóuxiáng.) - Anh ta giơ tay đầu hàng. - 孩子们举手唱歌。(Háizimen jǔshǒu chànggē.) - Các em nhỏ giơ tay hát. ### Chữ phồn thể 舉 **Phân tích chữ phồn thể:** - **Phía trên:** 扌 (Thủ) biểu thị hành động liên quan đến tay. - **Phía dưới:** 擧 (Cử) tượng hình bàn tay nắm lại, chỉ sự hành động nâng lên. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "giơ tay" tượng trưng cho: - **Sự cởi mở và tiếp nhận:** Giơ tay lên giống như mở lòng đón nhận mới, tiếp thu những điều tốt đẹp. - **Sự buông bỏ và đầu hàng:** Giơ tay lên cũng có nghĩa là buông bỏ mọi sự kiểm soát, đầu hàng trước dòng chảy tự nhiên của cuộc sống. - **Sự giao tiếp và kết nối:** Giơ tay lên là một cách để giao tiếp với thế giới bên ngoài, kết nối với người khác và với bản thể bên trong. - **Sự tuân theo ý trời:** Trong Đạo giáo, "giơ tay" tượng trưng cho sự tuân theo ý trời, hành động theo tự nhiên mà không cần chống lại hay cưỡng cầu. - **Sự thức tỉnh và giác ngộ:** Quá trình giơ tay lên tượng trưng cho sự thức tỉnh và giác ngộ, nhận ra bản chất thực sự của mình và mối liên hệ với vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH